🌷 Initial sound: ㅎㅌ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 21 ALL : 30
•
혜택
(惠澤)
:
제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.
•
형태
(形態)
:
사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86)