🌷 Initial sound: ㅎㅌ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 21 ALL : 30
•
혈통
(血統)
:
같은 핏줄로 이어지는 계통.
Danh từ
🌏 HUYẾT THỐNG: Hệ thống kết nối bởi cùng dòng máu.
•
호통
:
몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖음. 또는 그 소리.
Danh từ
🌏 (SỰ) QUÁT THÁO, LA MẮNG: Việc mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận.
•
황토
(黃土)
:
누렇고 거무스름한 흙.
Danh từ
🌏 HOÀNG THỔ, ĐẤT VÀNG: Đất màu vàng và hơi thẫm.
•
히터
(heater)
:
주로 가스나 전기를 이용해서 공기를 덥게 하여 실내의 온도를 높이는 난방 장치.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI, MÁY SƯỞI: Thiết bị làm nóng chủ yếu dùng gas hay điện, làm cho không khí nóng lên và tăng nhiệt độ của phòng.
•
히트
(hit)
:
세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음.
Danh từ
🌏 SỰ GÂY SỐT, SỰ DẤY LÊN LÀN SÓNG: Việc cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự hâm mộ lớn.
•
흉터
:
상처가 아물고 남은 자국.
Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.
•
혈투
(血鬪)
:
죽음을 무릅쓰고 사납고 힘들게 하는 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU ĐẪM MÁU, SỰ ĐÁNH NHAU SỐNG CHẾT: Việc đánh nhau một cách dữ tợn và vất vả, không sợ cái chết.
•
한테
:
어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện sở thuộc hay vị trí của đồ vật nào đó.
•
향토
(鄕土)
:
자기가 태어나서 자란 땅.
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG XỨ SỞ, QUÊ CHA ĐẤT TỔ: Mảnh đất mà mình sinh ra và lớn lên.
•
해탈
(解脫)
:
불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU THOÁT: Việc tu hành rồi thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ, đau khổ trong lòng, trong Phật giáo.
•
형통
(亨通)
:
모든 일이 원하는 대로 잘되어 감.
Danh từ
🌏 SỰ HANH THÔNG, SỰ THUẬN LỢI: Việc mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.
•
형틀
(型 틀)
:
금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
Danh từ
🌏 KHUÔN: Khung rỗng bên trong để đổ kim loại tan chảy vào rồi tạo theo hình dáng của đồ vật nhất định.
•
해태
(獬豸▽)
:
사자와 비슷하고 머리에 뿔이 있는, 옳고 그름과 착하고 악한 것을 판단하여 안다고 하는 상상 속의 동물.
Danh từ
🌏 CON KỲ LÂN: Động vật trong tưởng tượng, gần giống sư tử, đầu có sừng, được cho là biết phán đoán đúng sai, hiền ác...
•
흙탕
(흙 湯)
:
흙이 많이 섞여서 흐려진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn nhiều đất nên đục.
•
허탕
:
어떤 일을 시도했다가 얻은 것이 없이 일을 끝냄. 또는 그렇게 끝낸 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT CÔNG, SỰ VÔ ÍCH: Việc thử sức với việc nào đó rồi kết thúc mà không được gì cả. Hoặc việc kết thúc như vậy.
•
행태
(行態)
:
행동하는 모양.
Danh từ
🌏 CÁCH ỨNG XỬ, DÁNG ĐIỆU, ĐIỆU BỘ, DÁNG VẺ: Hình ảnh của hành động.
•
호투
(好投)
:
야구에서, 투수가 공을 자기가 원하는 곳으로 잘 던지는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG ĐÍCH: Việc cầu thủ ném bóng giỏi tới nơi mà mình mong muốn, trong bóng chày.
•
혼탁
(混濁/渾濁/溷濁)
:
더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐림.
Danh từ
🌏 MỜ, ĐỤC, Ô NHIỄM: Việc vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.
•
홈통
(홈 桶)
:
물이 흐르거나 타고 내려가도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 MÁNG NƯỚC, MÁNG XỐI, ỐNG THOÁT NƯỚC: Vật dụng làm để cho nước chảy hoặc nước theo đó chảy xuống.
•
화투
(花鬪)
:
일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지.
Danh từ
🌏 HWATU: Bộ bài dùng để chơi với 48 quân có vẽ hình thể hiện 4 mùa và 12 tháng trong năm.
•
흉탄
(凶彈/兇彈)
:
흉악한 짓을 하는 사람이 쏜 탄알.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN HIỂM ÁC: Viên đạn do người có hành vi hung ác bắn.
• So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155)