🌷 Initial sound: ㅎㅌ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 21 ALL : 30

한탄 (恨歎/恨嘆) : 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨. Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó.

허탈 (虛脫) : 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.

후퇴 (後退) : 뒤로 물러남. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau.

힌트 (hint) : 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것. Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề.

한탕 : (속된 말로) 한 번의 일거리. Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Chính trị (149) Xem phim (105) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)