🌟 허탕

Danh từ  

1. 어떤 일을 시도했다가 얻은 것이 없이 일을 끝냄. 또는 그렇게 끝낸 일.

1. SỰ MẤT CÔNG, SỰ VÔ ÍCH: Việc thử sức với việc nào đó rồi kết thúc mà không được gì cả. Hoặc việc kết thúc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허탕이 되다.
    Go to waste.
  • Google translate 허탕을 짚다.
    Find fault with.
  • Google translate 허탕을 치다.
    Bluff.
  • Google translate 승규는 서점에 갔지만 사려던 책이 다 팔려서 허탕만 치고 돌아왔다.
    Seung-gyu went to the bookstore, but the book he was buying sold out, so he came back empty-handed.
  • Google translate 자기 전에 꿈에 좋아하는 배우가 나오게 해 달라고 기도했지만 허탕이었다.
    I prayed for my favorite actor to appear in my dream before i went to bed, but it was vain.
  • Google translate 범인은 잡았습니까?
    Did you catch the killer?
    Google translate 일주일 동안 쫓아다녔지만 결국 허탕이었습니다.
    I've been chasing you for a week, but it's all in vain.

허탕: waste of time; no use,とろう【徒労】。むだぼね【無駄骨・徒骨】。むだあし【無駄足・徒足】,vain effort, effort inutile, peine perdue,esfuerzo vano,فشل,тусгүй, хий дэмий, талаар хэрэг,sự mất công, sự vô ích,การทำโดยสูญเปล่า, การทำโดยไม่ได้อะไรกลับคืนมา, การทำไปโดยเปล่าประโยชน์, ความพยายามอันไร้ค่า,pekerjaan sia-sia, usaha sia-sia, usaha tidak berbuah,впустую; зря,白费力气,徒劳无功,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허탕 (허탕)
📚 Từ phái sinh: 허탕하다: 어떤 일을 시도하였다가 아무 소득이 없이 일을 끝내다., 언행이 허황하고 착실…

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)