📚 thể loại: LOÀI CÔN TRÙNG
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 9
•
모기
:
사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은 곤충.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖI: Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc hay người.
•
벌레
:
곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng...
•
잠자리
:
가늘고 긴 몸에 두 쌍의 얇고 투명한 그물 모양의 날개를 지닌 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CHUỒN CHUỒN: Côn trùng có hai cánh dạng màng mỏng và có thân dài.
•
벌
:
꽃에서 꿀과 꽃가루를 모아 저장하며, 몸 끝에 독이 있는 침이 달린 날아다니는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ONG: Loài côn trùng có cánh màng biết bay, có ngòi đốt ở đuôi, một số loài hút mật hoa và phấn hoa dự trữ lại để làm mật.
•
개미
:
주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh.
•
거미
:
몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn.
•
나비
:
가는 몸통에 예쁜 무늬가 있는 넓적한 날개를 가지고 있고 긴 대롱으로 꿀을 빨아 먹으며 사는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BƯỚM, BƯƠM BƯỚM: Loại côn trùng có thân mảnh, cánh rộng có hoa văn đẹp, dùng kim hút mật để sống.
•
곤충
(昆蟲)
:
나비, 잠자리, 벌 등과 같이 머리, 가슴, 배 세 부분으로 되어 있고 몸에 마디가 많은 작은 동물.
☆
Danh từ
🌏 CÔN TRÙNG: Động vật nhỏ như bươm bướm, chuồn chuồn hay ong có nhiều đốt trên cơ thể và được chia thành ba phần đầu, ngực, bụng.
•
바퀴벌레
:
작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
☆
Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48)