📚 thể loại: DUNG MẠO

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 37

날씬하다 : 몸이 보기 좋게 가늘고 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.

어리다 : 나이가 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi.

예쁘다 : 생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.

아름답다 : 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng.

못생기다 : 생김새가 보통보다 못하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.

젊다 : 나이가 한창때에 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân.

뚱뚱하다 : 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên.

잘생기다 : 사람의 얼굴 생김새가 훌륭하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Đẹp, dung mạo đẹp.


:
Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59)