💕 Start: 가
☆ CAO CẤP : 57 ☆☆ TRUNG CẤP : 38 ☆☆☆ SƠ CẤP : 26 NONE : 473 ALL : 594
•
가느다랗다
:
아주 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI: Rất mỏng manh.
•
가출
(家出)
:
가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc từ bỏ gia đình, đi khỏi nhà và không quay về.
•
가로채다
:
남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
☆
Động từ
🌏 GIẬT NGANG, GIẬT PHĂNG, CHIẾM ĐOẠT: Đoạt lấy cái của người khác làm thành cái của mình.
•
가면
(假面)
:
얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Cái được làm bằng giấy, gỗ, đất... mô phỏng hình dạng khuôn mặt của con người hay động vật để trang trí hay che mặt.
•
가문
(家門)
:
한 조상으로부터 이어져 내려오는 집안. 또는 그 사회적 지위.
☆
Danh từ
🌏 GIA MÔN, GIA TỘC: Gia tộc tiếp nối từ một tổ tiên xuống. Hoặc địa vị xã hội đó.
•
가옥
(家屋)
:
사람이 사는 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ, NHÀ CỬA: Nhà nơi con người sinh sống.
•
가부장적
(家父長的)
:
한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배권을 행사하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIA TRƯỞNG: Việc người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình thực hiện quyền chi phối đối với gia đình.
•
가상
(假想)
:
사실이 아닌 것을 지어내어 사실처럼 생각함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ TƯỞNG: Việc bịa ra điều không phải là sự thật và nghĩ như là sự thật.
•
가열
(加熱)
:
어떤 물질에 뜨거운 열을 가함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHIỆT, SỰ LÀM NÓNG, SỰ ĐUN NÓNG: Sự gia tăng sức nóng đối với vật chất nào đó.
•
가계
(家計)
:
경제 단위로서의 가정.
☆
Danh từ
🌏 HỘ KINH DOANH: Gia đình với tư cách là đơn vị kinh tế.
•
가곡
(歌曲)
:
시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡.
☆
Danh từ
🌏 CA KHÚC: Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền thống như sáo, đàn Gayageum, đàn Geomoongo…
•
가구
(家口)
:
한 집에서 함께 사는 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 HỘ GIA ĐÌNH: Tập thể những người sống chung trong một nhà.
•
가까스로
:
매우 어렵게 힘을 들여.
☆
Phó từ
🌏 TRONG GANG TẤT: Rất vất vả khó khăn.
•
가다듬다
:
마음이나 정신 등을 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH, TẬP TRUNG: Lấy lại tinh thần hoặc tâm trạng.
•
가리다
:
막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 되다.
☆
Động từ
🌏 CHE, CHE KHUẤT: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
•
가속
(加速)
:
속도를 높임. 또는 그 속도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC: Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.
•
가식적
(假飾的)
:
말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
•
가야금
(伽倻琴)
:
열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn.
•
가요계
(歌謠界)
:
가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
•
가령
(假令)
:
가정하여 말해서.
☆
Phó từ
🌏 GIẢ SỬ, NẾU: Giả định mà nói.
•
가급적
(可及的)
:
할 수 있거나 가능한 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)