💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

: 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다. ☆☆ Động từ
🌏 BẺ, HÁI, NGẮT: Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể.

이다 : 물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다. Động từ
🌏 BỊ CONG, BỊ GÃY, BỊ GẬP: Vật thể bị cong nên không thể mở ra hoặc bị gãy.

꽂이 : 식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일. Danh từ
🌏 GIÂM (CÂY, CÀNH: Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ.

: 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건. Danh từ
🌏 CÁI KẸP, CÁI GHIM: Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể.

쇠표 (꺾쇠 標) : 문장의 부호 ‘[ ]’의 이름. Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC VUÔNG: Tên gọi của dấu câu có ký hiệu là ‘[ ]’.

은선 그래프 (꺾은 線 graph) : 막대그래프의 끝을 꺾어진 선으로 연결하여 나타낸 그래프. None
🌏 BIỂU ĐỒ ĐƯỜNG GẤP KHÚC: Biểu đồ liên kết và biểu thị bằng đường gấp khúc điểm mút của biểu đồ hình cột.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Luật (42)