💕 Start: 뒷받
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
뒷받침
:
뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.
•
뒷받침되다
:
뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷받침하다
:
뒤에서 지지하고 도와주다.
Động từ
🌏 HẬU THUẪN: Hỗ trợ và giúp đỡ từ phía sau.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47)