💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

: 땅을 파고 흙을 푸는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI XẺNG, CÁI XUỔNG: Dụng cụ dùng để đào và xúc đất.

살개 : 눈을 모두 덮을 만큼 털이 복슬복슬 많이 나 있는 한국 토종개. Danh từ
🌏 SAPSALGAE; CHÓ GIỐNG HÀN, CHÓ SAPSAL: Loài chó giống Hàn với nhiều lông lù xù gần như phủ kín cả hai mắt.

시간 (霎時間) : 매우 짧은 시간. Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT, TRONG PHÚT CHỐC: Thời gian rất ngắn.

입 (揷入) : 사이에 다른 것을 끼워 넣음. Danh từ
🌏 SỰ CHÈN VÀO: Sự chèn thêm cái gì khác vào giữa.

입되다 (揷入 되다) : 사이에 다른 것이 끼워지거나 들어가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÈN VÀO: Cái khác được nhét vào hay đi vào giữa.

입하다 (揷入 하다) : 사이에 다른 것을 끼워 넣다. Động từ
🌏 CHÈN VÀO: Nhét cái khác vào giữa.

자루 : 삽의 손잡이. Danh từ
🌏 CÁI CÁN XẺNG: Cái tay cầm của xẻng.

질 : 삽으로 땅을 파거나 흙, 눈 등을 퍼내는 일. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀO, VIỆC XÚC: Việc đào đất hay xúc đất, tuyết… bằng xẻng.

질하다 : 삽으로 땅을 파거나 흙, 눈 등을 퍼내다. Động từ
🌏 ĐÀO XỚI, BỚI: Việc đào đất hay xúc đất, tuyết...bằng xẻng.

화 (揷畫) : 책, 신문, 잡지 등에서, 내용의 이해를 돕기 위해 넣는 그림. Danh từ
🌏 TRANH MINH HỌA: Tranh vẽ được thêm vào trong sách, báo hay tạp chí để giúp hiểu rõ nội dung hơn.


:
Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76)