💕 Start: SỐ
☆ CAO CẤP : 65 ☆☆ TRUNG CẤP : 46 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 488 ALL : 611
•
수분
(水分)
:
물건이나 물질에 들어 있는 물.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ẨM: Nước có trong đồ vật hoặc chất nào đó.
•
수송
(輸送)
:
기차, 자동차, 배, 비행기 등으로 사람이나 물건을 실어 옮김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN, SỰ CHUYÊN CHỞ, SỰ VẬN TẢI: Việc chở và chuyển người hay hàng hoá bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v...
•
수수하다
:
물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.
☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.
•
수신자
(受信者)
:
우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v...
•
수염
(鬚髥)
:
남자 어른의 입 주변이나 턱, 뺨에 나는 털.
☆
Danh từ
🌏 RÂU, RIA: Lông mọc ở xung quanh miệng, cằm hay má của người đàn ông trưởng thành.
•
수재민
(水災民)
:
홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn…
•
수지
(收支)
:
수입과 지출.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THU CHI: Thu nhập và chi phí.
•
수컷
:
암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배지 않는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 GIỐNG ĐỰC, CON ĐỰC: Con không sinh con được trong những động vật có phân biệt con đực, con cái.
•
수학
(受學)
:
어떤 분야를 배워서 익힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC HỎI, SỰ NGHIÊN CỨU: Việc học và rồi thành thạo lĩnh vực nào đó.
•
수혈
(輸血)
:
치료를 목적으로 건강한 사람의 피를 환자에게 옮겨 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN MÁU: Sự lấy máu của người khỏe mạnh chuyển sang cho người bệnh với mục đích chữa bệnh.
•
수화기
(受話器)
:
전화기에서, 귀에 대고 듣는 부분.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG NGHE: Bộ phận áp vào tai để nghe của điện thoại.
•
수도
(修道)
:
도를 닦음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TU HÀNH, SỰ TU LUYỆN: Sự tu dưỡng đạo đức.
•
수비
(守備)
:
외부의 침략이나 공격을 막아 지킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG THỦ, SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.
•
수치
(數値)
:
계산한 결과로 얻은 값이나 수.
☆
Danh từ
🌏 CHỈ SỐ: Con số nhận được với kết quả đã tính toán.
•
수발
:
곁에서 보살피며 시중을 듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC (NGƯỜI BỆNH): Việc ở bên cạnh trông nom và chăm sóc (người bệnh).
•
수면
(水面)
:
물의 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT NƯỚC: Bề mặt của nước.
•
수사
(數詞)
:
수량이나 순서를 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TỪ: Từ thể hiện số lượng hay thứ tự.
•
수중
(水中)
:
물의 속.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC: Bên trong của nước.
•
수험
(受驗)
:
시험을 치름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ THI, SỰ THI: Sự làm bài thi.
•
수려하다
(秀麗 하다)
:
뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
•
수산
(水産)
:
바다나 강 등의 물에서 나는 것. 또는 그런 물건.
☆
Danh từ
🌏 THỦY SẢN: Thứ sinh ra trong nước biển hay sông... Hoặc hàng hóa như vậy.
•
수녀
(修女)
:
가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa.
•
수료
(修了)
:
학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Kết thúc quá trình nhất định cho việc học học vấn hay kỹ thuật.
• So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138)