💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 12 ALL : 15

: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.

: 목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 KHAN TIẾNG, KHẢN GIỌNG: Gặp vấn đề ở thanh quản nên giọng nói trở nên khàn và không dễ phát ra.

: 어린아이에게 오줌을 누라고 할 때 내는 소리. Thán từ
🌏 SUY...: Tiếng phát ra khi bảo trẻ con đái.

우- : (쉬운데, 쉬우니, 쉬운, 쉬울)→ 쉽다 None
🌏

: (어린아이의 말로) 오줌을 누는 일. 또는 오줌. Danh từ
🌏 SUY...,SUY TÈ, NƯỚC GIẢI, NƯỚC ĐÁI: (Cách nói của trẻ em) Việc đi tiểu tiện. Hoặc nước tiểu.

워- : (쉬워, 쉬워서, 쉬웠다)→ 쉽다 None
🌏

: 힘들거나 어렵지 않게. Phó từ
🌏 UNG DUNG, NHÀN NHÃ, THOẢI MÁI: Một cách không vất vả hay khó khăn.

이 : 힘들거나 어렵지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách không vất vả hay khó khăn.

하다 : (어린아이의 말로) 오줌을 누다. Động từ
🌏 TÈ, ĐÁI: (cách nói của trẻ con) Đái.

엄쉬엄 : 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양. Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm.

다 : 음식이 상하여 시큼한 맛이 나게 변하다. Động từ
🌏 ÔI, THIU: Thức ăn hỏng và biến thành vị chua.

쉬하다 : 어떤 일을 남이 모르도록 드러내어 말하지 않고 감추다. Động từ
🌏 BƯNG BÍT, CHE ĐẬY, GIẤU KÍN: Không bộc lộ, không nói ra và giấu đi để người khác không biết việc nào đó.

더운 방[구들]이 쉬 식는다 : 노력 없이 쉽고 빠르게 이룬 일은 보람이 적고 오래가지 않는다.
🌏 (PHÒNG MAU ẤM SẼ MAU LẠNH): Việc nhanh chóng và dễ dàng đạt được mà không có nỗ lực thì sẽ ít ý nghĩa và không kéo dài được lâu.

: 남에게 떠들지 말고 조용히 하라고 할 때 내는 소리. Thán từ
🌏 SUỴT: Tiếng phát ra khi bảo người khác đừng làm ồn mà hãy giữ yên lặng.


:
Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)