💕 Start: 율
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8
•
율동
(律動)
:
일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Việc lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định.
•
율격
(律格)
:
시에서, 말의 음절 수나 소리의 높낮이와 장단을 형식에 맞추어 늘어놓는 일정한 방식.
Danh từ
🌏 LUẬT THƠ: Phương thức nhất định quy định số âm tiết của lời nói và độ cao thấp, dài ngắn của âm sao cho phù hợp với hình thức trong thơ.
•
율동적
(律動的)
:
사람이나 물체의 움직임이 일정한 사이를 두고 조화롭게 규칙적으로 되풀이되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHỊP NHÀNG: Sự chuyển động của con người hay vật thể đặt giãn cách nhất định rồi lặp lại theo quy tắc một cách điều hoà.
•
율동적
(律動的)
:
사람이나 물체의 움직임이 일정한 사이를 두고 조화롭게 규칙적으로 되풀이되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH NHỊP NHÀNG: Cái chuyển động của con người hay vật thể đặt giãn cách nhất định rồi được lặp lại theo quy tắc một cách điều hoà.
•
율동하다
(律動 하다)
:
일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định
•
율무
:
밥을 지을 때 섞어 먹거나 가루를 내어 차로 마시거나 약으로 쓰는 곡물.
Danh từ
🌏 Ý DĨ: Ngũ cốc dùng để trộn cơm, làm thuốc hoặc đem phơi khô, xay nhỏ dùng làm trà uống.
•
율무차
(율무 茶)
:
율무의 열매를 말려 가루로 만든 후 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YULMUCHA; TRÀ Ý DĨ: Trà được làm từ quả ý dĩ phơi khô, xay nhỏ, rồi đem pha với nước nóng để uống.
•
율법
(律法)
:
종교적, 사회적, 도덕적 생활과 행동에 관해 신의 이름으로 정한 규범.
Danh từ
🌏 LUẬT LỆ, QUY TẮC, ĐẠO LUẬT: Quy phạm định ra với tên gọi của thần thánh liên quan tới hành động và sinh hoạt mang tính tôn giáo, xã hội, đạo đức.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)