💕 Start:

CAO CẤP : 30 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 179 ALL : 234

: 어떤 사물이나 현상, 또는 사실. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI, ĐIỀU: Sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.

: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe.

리 (距離) : 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.

: 사람이나 차들이 다니는 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ.

실 (居室) : 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt.

울 : 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể.

의 : 전부에서 조금 모자라게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể.

의 : 전부에서 조금 모자란 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ.

절 (拒絕) : 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác.

짓말 : 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸며서 하는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỜI NÓI DỐI: Lời nói về một việc không có thật nhưng lại làm như có thật.


:
Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)