💕 Start: 거
☆ CAO CẤP : 30 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 179 ALL : 234
•
거
:
거기.
Đại từ
🌏 Ở ĐÓ: (dùng trong văn nói) Ở đấy.
•
거
:
듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ tới.
•
거-
:
(거는데, 거니, 건, 거는, 걸, 겁니다)→ 걸다 1, 걸다 2
None
🌏
•
거개
(擧皆)
:
거의 대부분.
Danh từ
🌏 HẦU HẾT: Hầu như đại bộ phận.
•
거개
(擧皆)
:
거의 모두.
Phó từ
🌏 HẦU HẾT: Hầu như tất cả.
•
거구
(巨軀)
:
매우 큰 몸집.
Danh từ
🌏 THÂN HÌNH TO LỚN: Tầm vóc người rất lớn.
•
거국
(擧國)
:
온 나라.
Danh từ
🌏 CẢ NƯỚC: Cả nước.
•
거국적
(擧國的)
:
모든 국민이 함께 참여함.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc toàn dân cùng tham gia.
•
거국적
(擧國的)
:
모든 국민이 함께 참여하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẢ NƯỚC: Mang tính tất cả nhân dân cùng tham gia.
•
거금
(距今)
:
지금을 기준으로 과거의 어느 때까지 거슬러 올라가서.
Phó từ
🌏 CÁCH ĐÂY: Tính ngược lại từ bây giờ trở về một thời điểm nào đó trong qua khứ.
•
거꾸러뜨리다
:
누군가를 거꾸로 넘어지게 하거나 엎어지게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH NGÃ: Làm cho ai đó ngã sấp xuống hoặc té xuống.
•
거꾸러지다
:
거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ TÉ SẤP, BỊ TÉ NGÃ XUỐNG: Bị ngã sấp hay té xuống.
•
거꾸러트리다
:
누군가를 거꾸로 넘어지게 하거나 엎어지게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH NGÃ: Làm cho ai đó ngã sấp xuống hoặc té xuống.
•
거나
:
어느 것을 선택해도 차이가 없는 둘 이상의 일을 나열할 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 HAY, HOẶC: Trợ từ dùng khi liệt kê hai sự việc trở lên không có sự khác biệt dù chọn cái nào đi nữa.
•
거나하다
:
술 등에 꽤 취한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 LẢO ĐẢO. LIÊU XIÊU, LOẠNG CHOẠNG: Trong trạng thái rất say rượu.
•
거대하다
(巨大 하다)
:
엄청나게 크다.
Tính từ
🌏 LỚN LAO, TO LỚN, VĨ ĐẠI: Hết sức lớn.
•
거덜
:
재산이나 살림이 거의 없어지는 것.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ SẢN, SỰ TIÊU TAN TÀI SẢN: Việc tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.
•
거덜나다
:
재산이나 살림이 잘못되어 거의 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ TIÊU TAN TÀI SẢN: Tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.
•
거동하다
(擧動 하다)
:
몸을 움직이다.
Động từ
🌏 CỬ ĐỘNG: Di chuyển cơ thể.
•
거두-
:
(거두고, 거두는데, 거두니, 거두면, 거둔, 거두는, 거둘, 거둡니다)→ 거두다 1, 거두다 2
None
🌏
•
거두어들이다
:
농작물을 한데 모으거나 수확하다.
Động từ
🌏 THU GOM, THU HOẠCH: Gom lại hoặc thu hoạch nông sản về một chỗ.
•
거두절미
(去頭截尾)
:
앞과 뒤의 군더더기를 빼고 어떤 일의 중심만 간단히 말함.
Danh từ
🌏 VIỆC TÓM GỌN, VIỆC NÓI VẮN TẮT: Việc nói một cách đơn giản trọng tâm của một việc nào đó mà bỏ đi những phần không cần thiết ở đầu và cuối.
•
거두절미하다
(去頭截尾 하다)
:
앞과 뒤의 군더더기를 빼고 어떤 일의 중심만 간단히 말하다.
Động từ
🌏 NÓI TÓM LƯỢC, NÓI Ý CHÍNH: Nói đơn giản trọng tâm của việc gì đó và bỏ đi những phần không cần thiết ở đầu và cuối.
•
거둬-
:
(거둬, 거둬서, 거뒀다, 거둬라)→ 거두다 1, 거두다 2
None
🌏
•
거둬들이다
:
농작물을 한데 모으거나 수확하다.
Động từ
🌏 THU GOM, THU HOẠCH: Gom lại hoặc thu hoạch nông sản về một chỗ.
•
거드-
:
(거드는데, 거드니, 거든, 거드는, 거들, 거듭니다)→ 거들다
None
🌏
•
거드럭거드럭
:
잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.
Phó từ
🌏 NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG, KÊNH KÊNH KIỆU KIỆU: Bộ dạng liên tục hành động vô phép ra vẻ ta đây.
•
거드럭거드럭하다
:
잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Động từ
🌏 NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG, KÊNH KÊNH KIỆU KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.
•
거드럭거리다
:
잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Động từ
🌏 NGHÊNH NGANG, VÊNH VÁO, CHẢNH CHẸ, KIÊU KÌ: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.
•
거드럭대다
:
잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Động từ
🌏 NGHÊNH NGANG, KÊNH KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.
•
거드름
:
잘난 체하며 남을 자기보다 낮고 하찮게 여기는 태도.
Danh từ
🌏 SỰ CAO NGẠO, SỰ KHINH KHI NGƯỜI KHÁC, SỰ LÊN MẶT TA ĐÂY, SỰ CHO TA LÀ QUAN TRỌNG: Thái độ cao ngạo, xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.
•
거들
(girdle)
:
아랫배를 누르고 허리를 조임으로써 몸매를 날씬하게 보이도록 하는 여자의 아랫도리 속옷.
Danh từ
🌏 QUẦN GEN BỤNG: Quần trong của phụ nữ làm cho cơ thể trông thon thả hơn bằng cách thắt chặt phần eo và ôm sát phần bụng dưới.
•
거들-
:
(거들고, 거들어, 거들어서, 거들면, 거들었다, 거들어라)→ 거들다
None
🌏
•
거들떠보다
:
잘 아는 듯이 행동하거나 관심 있게 돌보다.
Động từ
🌏 DÒM NGÓ: Hành động như thể biết rõ hoặc quan tâm coi sóc.
•
거들먹거들먹
:
잘난 체하며 자꾸 건방지게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 HỐNG HA HỐNG HÁCH, NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG: Bộ dạng hành động kiêu căng ra vẻ ta đây.
•
거들먹거들먹하다
:
잘난 체하며 자꾸 건방지게 행동하다.
Động từ
🌏 HỐNG HA HỐNG HÁCH, NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG: Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
•
거들먹거리다
:
잘난 체하며 건방지게 행동하다.
Động từ
🌏 KIÊU NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
•
거들먹대다
:
잘난 체하며 건방지게 행동하다.
Động từ
🌏 KIÊU NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
•
거들먹이다
:
잘난 체하며 건방지게 행동하다.
Động từ
🌏 HỐNG HÁCH, NGHÊNH NGANG: Hành động kiêu căng ra vẻ ta đây.
•
거듭 태어나다
:
새롭게 변화하다.
🌏 LỘT XÁC: Biến đổi một cách mới mẻ.
•
거듭거듭
:
여러 번 계속 반복하여.
Phó từ
🌏 NHIỀU LẦN, HOÀI, MÃI, ... ĐI ... LẠI: Lặp đi lặp lại nhiều lần.
•
거듭되다
:
같은 일이나 상황이 계속 반복되다.
Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI, LIÊN TỤC: Cùng một việc hay một tình huống được lặp đi lặp lại liên tục.
•
거듭제곱
:
같은 수나 식을 다시 곱하는 일. 또는 그렇게 얻어진 수.
Danh từ
🌏 LŨY THỪA: Việc nhân lại cùng một biểu thức hay cùng một số. Hoặc con số có được do phép nhân đó.
•
거듭하다
:
같은 일이나 상황을 계속 반복하다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC, THƯỜNG XUYÊN, LẶP ĐI LẶP LẠI: Lặp lại liên tục cùng một việc hay tình huống.
•
거뜬히
:
다루기가 간편하고 손쉽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Việc thực hiện một cách dễ dàng và đơn giản.
•
거래되다
(去來 되다)
:
물건이 사고팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO DỊCH: Hàng hóa được mua và bán.
•
거래량
(去來量)
:
물건이나 주식 등을 사고파는 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIAO DỊCH: Số lượng mua và bán hàng hóa hay cổ phiếu.
•
거래소
(去來所)
:
상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI GIAO DỊCH, TRUNG TÂM GIAO DỊCH: Nơi mua và bán sản phẩm hay cổ phiếu với số lượng lớn.
•
거래액
(去來額)
:
물건을 주고받거나 사고파는 액수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ GIAO DỊCH, LƯỢNG TIỀN GIAO DỊCH: Lượng tiền mua và bán hay trao đổi hàng hóa.
•
거래하다
(去來 하다)
:
돈이나 물건을 주고받거나 사고팔다.
Động từ
🌏 GIAO DỊCH: Mua bán hay trao đổi hàng hóa hoặc tiền bạc.
•
거렁뱅이
:
남에게 빌어먹고 다니는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ XIN ĂN, KẺ ĂN MÀY: Người đi xin ăn người khác.
•
거론되다
(擧論 되다)
:
어떤 것이 이야기의 주제나 문제로 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN LUẬN, ĐƯỢC THẢO LUẬN, ĐƯỢC TRAO ĐỔI: Việc một điều gì đó trở thành chủ đề hay vấn đề được thảo luận.
•
거론하다
(擧論 하다)
:
어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의하다.
Động từ
🌏 BÀN LUẬN, THẢO LUẬN, TRAO ĐỔI: Lấy một việc gì đó làm chủ đề hay vấn để để thảo luận.
•
거룻배
:
돛이 없는 작은 배.
Danh từ
🌏 GEORUTBAE; THUYỀN BA LÁ, CHIẾC ĐÒ: Chiếc tàu nhỏ không có cánh buồm.
•
거름
:
식물이 잘 자라도록 땅에 뿌리거나 섞는 물질.
Danh từ
🌏 PHÂN BÓN: Chất tan trong đất hoặc được rải xuống đất để cho thực vật lớn nhanh.
•
거름망
(거름 網)
:
찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 물만 빼고 찌꺼기를 걸러 내는 그물.
Danh từ
🌏 CÁI RÂY, CÁI LƯỚI: Cái lưới dùng để gạn phần cặn bã trong chất lỏng có cặn bã ra và lấy nước.
•
거름종이
:
여러 물질이 혼합된 액체에서 녹지 않은 물질을 걸러 내는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LỌC: Giấy dùng để gạn lấy phần chất không tan trong chất lỏng hỗn hợp nhiều chất.
•
거리가 멀다
:
미리 생각하고 있는 것이나 원하는 것과 차이가 크다.
🌏 KHÁC XA, MỘT TRỜI MỘT VỰC: Có sự khác biệt lớn so với điều đã nghĩ đến hay mong muốn.
•
거리가 생기다
:
사람과 사람의 사이가 어색해지거나 멀어지다.
🌏 CÓ KHOẢNG CÁCH: Quan hệ giữa người với người trở nên xa lạ hay khó xử.
•
거리감
(距離感)
:
어떤 대상과 일정한 거리로 떨어져 있다고 느끼는 감정이나 감각.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC KHOẢNG CÁCH: Cảm giác hay tình cảm đang ở cách xa một khoảng cách nhất định với một đối tượng nào đó.
•
거리거리
:
여러 길거리.
Danh từ
🌏 KHẮP NẺO ĐƯỜNG: Nhiều con đường.
•
거리끼다
:
일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다.
Động từ
🌏 CẢN TRỞ, GÂY TRỞ NGẠI: Vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
•
거리에/로 나앉다
:
재산을 다 잃고 빈털터리가 되다.
🌏 RA ĐƯỜNG MÀ Ở: Mất hết tài sản và trở thành kẻ trắng tay.
•
거만스럽다
(倨慢 스럽다)
:
잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Ra vẻ ta đây và có phần coi thường người khác hơn mình.
•
거만하다
(倨慢 하다)
:
잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보다.
Tính từ
🌏 CAO NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.
•
거머리
:
얕은 물속에 살며 배 쪽의 빨판으로 다른 동물에 달라붙어 피를 빨아 먹으며 사는 까만 벌레.
Danh từ
🌏 CON ĐỈA: Loài côn trùng màu đen sống trong vùng nước cạn, hay bám vào hút máu các loài động vật khác bằng giác mút ở mặt bụng để sống.
•
거머잡다
:
손으로 휘감아 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, TÚM LẤY, VỒ LẤY, CỐ TÓM LẤY: Chộp lại và nắm chặt bằng tay.
•
거머쥐다
:
손으로 휘감아 꽉 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, CẦM LẤY, TÓM LẤY: Nắm được và giữ chặt bằng tay.
•
거멓다
:
어둡고 옅게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN: Tối và đen nhạt.
•
거명
(擧名)
:
이름을 입에 올려 말함.
Danh từ
🌏 SỰ NÊU DANH: Việc đưa tên lên miệng và nói ra.
•
거명되다
(擧名 되다)
:
이름이 입에 올라 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÊU DANH: Tên được đưa lên miệng và nói ra.
•
거명하다
(擧名 하다)
:
이름을 입에 올려 말하다.
Động từ
🌏 NÊU DANH: Đưa tên lên miệng và nói ra.
•
거목
(巨木)
:
매우 굵고 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ĐẠI THỤ: Cây rất lớn và rậm rạp.
•
거무데데하다
:
산뜻하지 못하고 조금 천박하게 검은 빛이 나다.
Tính từ
🌏 HƠI TỐI, MỜ MỜ, MỜ TỐI, U ÁM, ÂM U, TĂM TỐI, ĐEN ĐỦI: Không được tươi sáng và có ánh sáng màu đen hơi thô.
•
거무뎅뎅하다
:
고르지 않게 조금 검은 빛이 나다.
Tính từ
🌏 ĐEN ĐEN, NGĂM ĐEN, NGĂM NGĂM: Có ánh hơi đen không đều.
•
거무레하다
:
엷게 검은 빛이 조금 나다.
Tính từ
🌏 ĐEN ĐEN: Có chút ánh đen nhạt.
•
거무스레하다
:
검은 빛깔이 조금 나다.
Tính từ
🌏 HƠI ĐEN, NGĂM ĐEN: Có chút ánh đen.
•
거무스름하다
:
검은 빛깔이 조금 나다.
Tính từ
🌏 ĐEN ĐEN, NGĂM ĐEN, THÂM ĐEN: Có chút ánh đen.
•
거무죽죽하다
:
칙칙하고 고르지 않게 검은 빛이 조금 나다.
Tính từ
🌏 ĐEN, ĐEN THUI: Tối tăm và có chút ánh đen không đều.
•
거무튀튀하다
:
탁하고 너저분하게 검은 빛이 조금 나다.
Tính từ
🌏 TỐI, XÁM XỊT, U ÁM: Có chút ánh đen đục và u ám.
•
거무틱틱하다
:
→ 거무튀튀하다
Tính từ
🌏
•
거물
(巨物)
:
어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람.
Danh từ
🌏 ÔNG TRÙM, ÔNG VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó.
•
거물급
(巨物級)
:
어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람이나 그 부류.
Danh từ
🌏 ÔNG TRÙM, ÔNG VUA, BẬC THẦY, THUỘC LOẠI TRÙM, THUỘC LOẠI VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó hay tầng lớp đó.
•
거뭇거뭇
:
군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen.
•
거뭇거뭇하다
:
군데군데 검은 빛이 조금 나다.
Tính từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Chỗ này chỗ kia có chút ánh đen.
•
거뭇하다
:
검은 빛이 조금 나다.
Tính từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Có chút ánh đen.
•
거미줄
:
거미가 몸에서 뽑아낸 가는 줄. 또는 그 줄로 친 그물.
Danh từ
🌏 TƠ NHỆN, LƯỚI NHỆN: Sợi mỏng mảnh của con nhện nhả ra từ cơ thể của nó. Hoặc lưới được đan bằng sợi đó.
•
거봉
(巨峯)
:
매우 크고 높은 봉우리.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI HÙNG VĨ: Ngọn núi rất cao và lớn.
•
거봐
:
어떤 일이 자기 말대로 되었음을 확인할 때 하는 말.
Thán từ
🌏 THẤY CHƯA, ĐÃ BẢO MÀ: Lời nói khi xác nhận rằng việc nào đó xảy ra theo như lời mình nói.
•
거부
(巨富)
:
아주 많은 재산.
Danh từ
🌏 GIA TÀI KHỔNG LỒ, GIA TÀI KẾCH XÙ: Tài sản rất lớn.
•
거부권
(拒否權)
:
거부할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN CỰ TUYỆT, QUYỀN KHƯỚC TỪ, QUYỀN TỪ CHỐI: Quyền có thể từ chối.
•
거부당하다
(拒否當 하다)
:
요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.
•
거부되다
(拒否 되다)
:
요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.
•
거부하다
(拒否 하다)
:
요구나 제안 등을 받아들이지 않다.
Động từ
🌏 TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Không chấp nhận yêu cầu hay đề nghị.
•
거북
:
몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.
•
거북살스럽다
:
몹시 불편하고 어색한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, CHƯỚNG: Có cảm giác không thoải mái và lạ lùng.
•
거북선
(거북 船)
:
조선 시대에 이순신 장군이 왜적의 침입을 물리치기 위해 철판으로 거죽을 싸서 만든 거북 모양의 배.
Danh từ
🌏 GEOBUKSEON; TÀU RÙA, THUYỀN RÙA: Thuyền có hình dạng con rùa, do Tướng quân Lee Sun-shin chế tạo bằng cách bọc sắt lớp vỏ ngoài, để đẩy lùi sự xâm lược của quân Nhật vào thời đại Joseon.
•
거북스럽다
:
불편하고 어색한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác không thoải mái.
•
거사
(擧事)
:
사회적으로 크고 중요한 일을 일으킴.
Danh từ
🌏 SỰ KHƠI DẬY: Việc tạo nên việc to lớn, trọng đại mang tính xã hội.
•
거사
(巨事)
:
규모가 아주 크고 힘이 많이 드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN TO LỚN, SỰ KIỆN TRỌNG THỂ: Công việc có quy mô rất lớn và mất nhiều công sức.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Tâm lí (191)