🌟 거듭제곱

Danh từ  

1. 같은 수나 식을 다시 곱하는 일. 또는 그렇게 얻어진 수.

1. LŨY THỪA: Việc nhân lại cùng một biểu thức hay cùng một số. Hoặc con số có được do phép nhân đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거듭제곱 함수.
    The function of the square.
  • Google translate 거듭제곱의 합.
    Sum of the series.
  • Google translate 거듭제곱이 되다.
    Come to square one.
  • Google translate 거듭제곱을 계산하다.
    Calculate the square.
  • Google translate 거듭제곱을 설명하다.
    Explain the square.
  • Google translate 거듭제곱을 하다.
    Do a square.
  • Google translate 3의 거듭제곱을 구하면 3 곱하기 3인 9이다.
    If you calculate the power of 3, it is three times nine.
  • Google translate 숫자 2의 거듭제곱은 컴퓨터와 전산학의 기본 바탕이 되는 수이다.
    The square of the number 2 is the number underlying computers and computer science.
  • Google translate 거듭제곱의 개념을 배웠으니 이제 2의 거듭제곱이 무엇인지 알겠지?
    Now that you've learned the concept of square, you know what square two is, right?
    Google translate 네, 2의 거듭제곱은 4예요.
    Yes, the power of two is four.

거듭제곱: involution,るいじょう【累乗】,puissance d’un nombre,potencia,رفع العدد إلى قوة الأوس,зэрэг дэвшүүлэх,lũy thừa,สองเท่าตัว, ยกกำลังสอง,kuadrat, kerumitan,возведение,乘方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거듭제곱 (거듭쩨곱) 거듭제곱이 (거듭쩨고비) 거듭제곱도 (거듭쩨곱또) 거듭제곱만 (거듭쩨곰만)
📚 Từ phái sinh: 거듭제곱하다: 같은 수나 식을 거듭 곱하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)