🌟 거듭제곱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거듭제곱 (
거듭쩨곱
) • 거듭제곱이 (거듭쩨고비
) • 거듭제곱도 (거듭쩨곱또
) • 거듭제곱만 (거듭쩨곰만
)
📚 Từ phái sinh: • 거듭제곱하다: 같은 수나 식을 거듭 곱하다.
🌷 ㄱㄷㅈㄱ: Initial sound 거듭제곱
-
ㄱㄷㅈㄱ (
거듭제곱
)
: 같은 수나 식을 다시 곱하는 일. 또는 그렇게 얻어진 수.
Danh từ
🌏 LŨY THỪA: Việc nhân lại cùng một biểu thức hay cùng một số. Hoặc con số có được do phép nhân đó. -
ㄱㄷㅈㄱ (
구둣주걱
)
: 구두를 신을 때, 발이 잘 들어가도록 뒤에 대는 작은 주걱.
Danh từ
🌏 CÁI BÓT ĐỂ ĐI GIÀY: Dụng cụ hình cái thìa nhỏ nhỏ, đặt ở phía sau gót chân để cho chân dễ đi vào giày khi mang giày.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43)