🌟 거둬-

1. (거둬, 거둬서, 거뒀다, 거둬라)→ 거두다 1, 거두다 2

1.


거둬-: ,


📚 Variant: 거둬 거둬서 거뒀다 거둬라

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)