🌟 거드럭거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거드럭거리다 (
거드럭꺼리다
)
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)