🌟 거드럭거리다

Động từ  

1. 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

1. NGHÊNH NGANG, VÊNH VÁO, CHẢNH CHẸ, KIÊU KÌ: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거드럭거리는 모습.
    A pompous figure.
  • Google translate 거드럭거리며 다니다.
    Strut about.
  • Google translate 거드럭거리며 살다.
    Live a life of grandeur.
  • Google translate 거드럭거리며 자랑하다.
    Brag and boast.
  • Google translate 욕심 많은 농장주가 일터에 거드럭거리며 나타났다.
    The greedy farmer showed up, strutting about in the workplace.
  • Google translate 반장은 모든 일에 아는 체하며 거드럭거려서 반 아이들이 모두 싫어한다.
    The class president hates all the class children because he pretends to know everything.
  • Google translate 민준이가 새로 산 신발 자랑하는 거 봤니?
    Did you see min-joon show off his new shoes?
    Google translate 응, 얄밉게 거드럭거리면서 자랑하던데.
    Yeah, he was so cheeky and bragging.
Từ đồng nghĩa 거드럭거드럭하다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Từ đồng nghĩa 거드럭대다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

거드럭거리다: show off; assume airs,もったいぶる,se vanter, fanfaronner, plastronner, se pavaner,fanfarronear,يتعجرف,ханхалзах, таахалзах,nghênh ngang, vênh váo, chảnh chẹ, kiêu kì,อวดดี, ถือตัว, วางท่า, วางมาด, วางโต, วางก้าม, หยิ่ง, ยโส, หยิ่งยโส, จองหอง,menyombongkan diri, bersikap sok, belagu,вести себя самодовольно; чваниться; важничать; важно выступать; кичиться; задирать нос,得意洋洋,大摇大摆,趾高气扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드럭거리다 (거드럭꺼리다)

💕Start 거드럭거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)