🌟 거드럭거리다

Động từ  

1. 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

1. NGHÊNH NGANG, VÊNH VÁO, CHẢNH CHẸ, KIÊU KÌ: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거드럭거리는 모습.
    A pompous figure.
  • 거드럭거리며 다니다.
    Strut about.
  • 거드럭거리며 살다.
    Live a life of grandeur.
  • 거드럭거리며 자랑하다.
    Brag and boast.
  • 욕심 많은 농장주가 일터에 거드럭거리며 나타났다.
    The greedy farmer showed up, strutting about in the workplace.
  • 반장은 모든 일에 아는 체하며 거드럭거려서 반 아이들이 모두 싫어한다.
    The class president hates all the class children because he pretends to know everything.
  • 민준이가 새로 산 신발 자랑하는 거 봤니?
    Did you see min-joon show off his new shoes?
    응, 얄밉게 거드럭거리면서 자랑하던데.
    Yeah, he was so cheeky and bragging.
Từ đồng nghĩa 거드럭거드럭하다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Từ đồng nghĩa 거드럭대다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드럭거리다 (거드럭꺼리다)

💕Start 거드럭거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)