Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거드럭거리다 (거드럭꺼리다)
거드럭꺼리다
Start 거 거 End
Start
End
Start 드 드 End
Start 럭 럭 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)