💕 Start: 나
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 161 ALL : 200
•
나
:
말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 TÔI, MÌNH, ANH, CHỊ...: Từ mà người nói dùng để chỉ bản thân mình khi nói với người dưới hoặc bạn bè.
•
나가다
:
어떤 지역이나 공간의 안에서 밖으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA KHỎI: Di chuyển từ trong ra ngoài không gian hay khu vực nào đó.
•
나누다
:
원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
•
나다
:
피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất.
•
나라
:
일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.
•
나머지
:
어떤 양을 채우고 남은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN CÒN LẠI, CÒN LẠI: Phần còn lại sau khi đong đầy lượng nào đó.
•
나무
:
단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng.
•
나쁘다
:
좋지 아니하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XẤU, TỆ, MỆT, YẾU...: Không tốt.
•
나오다
:
안에서 밖으로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA: Từ trong ra bên ngoài.
•
나이
:
사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian.
•
나중
:
일정한 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua.
•
나타나다
:
보이지 않던 어떤 대상의 모습이 드러나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN, LỘ RA: Xuất hiện hình ảnh của đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy.
•
나흘
:
네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày.
• Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)