💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

러드 (salad) : 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식. Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống.

러리맨 (←salaried man) : 주로 회사 등에서 일하며 일정한 봉급을 받아 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG ĂN LƯƠNG: Người chủ yếu làm việc ở công ty rồi nhận mức lương nhất định để sống.

: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양. Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.

쭉거리다 : 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, HẤP HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.

쭉대다 : 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, HẤP HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.

쭉샐쭉 : 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양. Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.

쭉샐쭉하다 : 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, HẤP HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.

쭉샐쭉하다 : 여럿이 다 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다. Tính từ
🌏 ẤM ỨC, HẬM HỰC, BUỒN BỰC: Nhiều thứ đều không vừa lòng hoặc luyến tiếc nên hơi cáu kỉnh.

쭉하다 : 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 NHÁY, HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.

쭉하다 : 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다. Tính từ
🌏 ẤM ỨC, HẬM HỰC, BUỒN BỰC: Không vừa lòng hoặc luyến tiếc nên hơi cáu kỉnh.


:
Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149)