💕 Start: 서
☆ CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 154 ALL : 202
•
서
(西)
:
동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.
•
서넛
:
셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn.
•
서늘하다
:
무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp.
•
서럽다
:
억울하고 슬프다.
☆☆
Tính từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền.
•
서명
(署名)
:
어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 씀. 또는 그 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KÝ TÊN, CHỮ KÝ: Việc ghi tên của mình với ý nghĩa chấp nhận một nội dung nào đó. Hay là tên đó.
•
서부
(西部)
:
어떤 지역의 서쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó.
•
서서히
(徐徐 히)
:
조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một.
•
서양인
(西洋人)
:
서양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người phương Tây.
•
서운하다
:
생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn.
•
서적
(書籍)
:
글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH, ẤN PHẨM (NÓI CHUNG): Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...
•
서투르다
:
어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
•
서툴다
:
어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)