💕 Start:

CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 154 ALL : 202

: 앞말이 행동이 이루어지고 있는 장소임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 : Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là địa điểm mà hành động nào đó được thực hiện.

: 그 수를 강조하며 앞의 말이 주어임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh số lượng đó và từ ngữ phía trước là chủ ngữ.

(署) : ‘경찰서’나 ‘소방서’ 등을 이르는 말. Danh từ
🌏 SỞ: Từ dùng để chỉ sở cảnh sát hoặc sở cứu hỏa v.v...

: 셋의. Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.

- (庶) : '본처가 아닌 몸에서 태어난 사람'이라는 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 RƠI, NGOÀI GIÁ THÚ: Tiền tố thêm nghĩa 'người được sinh ra từ người không phải vợ chính thức'.

- : (서고, 서는데, 서, 서서, 서니, 서면, 선, 서는, 설, 섭니다, 섰다, 서라)→ 서다 None
🌏

가 (書架) : 책을 세워서 꽂아 두는 여러 층으로 된 선반. Danh từ
🌏 GIÁ SÁCH, KỆ SÁCH: Giá gồm nhiều tầng để cất sách.

간문 (書簡文) : 편지에 쓰는 특수한 형식의 문체. 또는 그런 문체로 쓴 글. Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ, SỰ VIẾT THƯ, CÁCH VIẾT THƯ: Thể văn theo hình thức đặc thù viết trong thư. Hoặc nội dung viết bằng thể văn như vậy.

간체 (書簡體) : 편지 형식으로 된 문체. Danh từ
🌏 THƯ TỪ: Thể văn mang hình thức của một bức thư.

거 (逝去) : (높임말로) 죽음. Danh từ
🌏 SỰ TỪ TRẦN, SỰ BĂNG HÀ: (cách nói kính trọng) Sự chết.

거하다 (逝去 하다) : (높임말로) 죽다. Động từ
🌏 TỪ TRẦN, QUA ĐỜI: (cách nói kính trọng) Chết.

걱거리다 : 벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다. Động từ
🌏 KÊU RÀN RẠT, KÊU XOÈN XOẸT: Âm thanh gặt ngũ cốc như lúa, lúa mạch... liên tục phát ra.

걱대다 : 벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다. Động từ
🌏 RÀO RÀO: Âm thanh gặt ngũ cốc như lúa, lúa mạch... liên tục phát ra.

걱서걱 : 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리. Phó từ
🌏 RÀN RẠT, XOÈN XOẸT: Âm thanh liên tục cắt ngũ cốc như như lúa, lúa mạch...

걱서걱하다 : 벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다. Động từ
🌏 RÀO RÀO, ÀO ÀO, RÀN RẠT: Âm thanh gặt ngũ cốc như lúa, lúa mạch... liên tục phát ra.

고 (書庫) : 도서관 등에서 책을 정리하고 보관하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG SÁCH, PHÒNG ĐỌC: Phòng sắp xếp và bảo quản sách ở những nơi ví dụ như thư viện.

곡 (序曲) : 오페라나 종교 음악 등의 첫머리에 연주되는 음악. Danh từ
🌏 KHÚC DẠO ĐẦU: Âm nhạc được diễn tấu ở phần mở đầu của vở opera hoặc bản nhạc tôn giáo...

광 (曙光) : 해가 떠올라 날이 밝아올 때 비치는 새벽의 빛. Danh từ
🌏 ÁNH BÌNH MINH: Ánh sáng sớm chiếu rọi khi mặt trời mọc và ngày hửng sáng.

구식 (西歐式) : 서양의 방식이나 생각. Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY, MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY: Cách thức hoặc suy nghĩ của phương Tây.

구인 (西歐人) : 서양 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người của phương Tây.

구적 (西歐的) : 방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY: Cách thức, suy nghĩ hay ngoại hình... giống hoặc tương tự với phương Tây.

구적 (西歐的) : 방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY: Việc cách thức, suy nghĩ hoặc hình dáng v.v... giống hoặc tương tự với của phương Tây.

구형 (西歐型) : 서양의 것과 같거나 비슷한 모양이나 유형. Danh từ
🌏 MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY, KIỂU PHƯƠNG TÂY: Hình dạng hay kiểu mẫu giống hoặc tương tự với của phương Tây.

구화 (西歐化) : 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함. Danh từ
🌏 SỰ PHƯƠNG TÂY HÓA, SỰ TÂY HÓA: Sự tiếp nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

구화되다 (西歐化 되다) : 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다. Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống.

구화하다 (西歐化 하다) : 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다. 또는 그렇게 하게 하다. Động từ
🌏 TÂY HÓA: Nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc làm cho như vậy.

글서글하다 : 외모가 친절한 인상이거나 남을 대하는 성격이 너그럽고 상냥하다. Tính từ
🌏 TỬ TẾ, HÒA NHÃ: Ngoại hình có ấn tượng thân thiện hoặc tính tình khoan dung và niềm nở khi đối xử với người khác.

기 (西紀) : 예수 그리스도가 태어난 해를 시작점으로 하여 역사가 시작된 후. Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Năm trở thành mốc để tính niên đại hoặc thế kỷ, được sử dụng bắt đầu từ đạo Thiên chúa của phương Tây và trở nên phổ biến trên thế giới hiện nay.

기관 (書記官) : 행정 기관에서 일하는 4급 공무원의 직급. 또는 그 직급에 있는 사람. Danh từ
🌏 BÍ THƯ, THƯ KÝ: Một chức vụ cán bộ công chức làm việc ở cơ quan hành chính. Hoặc người ở chức vụ đó.

까래 : 한옥의 지붕을 만드는 데 받침이 되는, 지붕 끝에서 기둥까지 걸친 나무. Danh từ
🌏 SEOKARAE; RUI: Các thanh gỗ được lắp từ đầu mái nhà đến cột nhà, làm bệ đỡ cho mái nhà trong các ngôi nhà truyền thống của Hàn Quốc.

남 (西南) : 서쪽과 남쪽. Danh từ
🌏 TÂY NAM: Phía Tây và phía Nam.

남쪽 (西南 쪽) : 서쪽과 남쪽 사이. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY NAM: Phần ở giữa phía Tây và phía Nam.

녘 (西 녘) : 서쪽 방향. Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Hướng tây.

당 (書堂) : (옛날에) 아이들이 글을 배우던 곳. Danh từ
🌏 THƯ ĐƯỜNG, TRƯỜNG LÀNG: (ngày xưa) Nơi trẻ con học chữ .

당 개 삼 년에 풍월을 읊는다 : 어떤 분야에 지식이 전혀 없는 사람이라도 그 부문에 오래 있으면 지식과 경험을 갖게 된다.
🌏 CHÓ TRƯỜNG LÀNG BA NĂM BIẾT NGÂM THƠ: Cho dù là người không hề có kiến thức về lĩnh vực nào đó nhưng nếu ở lĩnh vực đó lâu sẽ trở nên có kiến thức và tích lũy được nhiều kinh nghiệm.

도 (書圖) : 글씨와 그림. Danh từ
🌏 THƯ HỌA: Chữ viết và tranh vẽ.

두르- : (서두르고, 서두르는데, 서두르니, 서두르면, 서두른, 서두르는, 서두를, 서두릅니다)→ 서두르다 None
🌏

두를 놓다 : 핵심 내용이나 중요 내용으로 들어가기 전에 어떤 말을 시작하다.
🌏 MỞ ĐẦU, DẪN NHẬP: Bắt đầu bằng lời nói nào đó trước khi đi vào nội dung trọng tâm hay nội dung quan trọng.

둘러- : (서둘러, 서둘러서, 서둘렀다, 서둘러라)→ 서두르다 None
🌏

랍장 (서랍 欌) : 여러 개의 서랍으로 구성되어 있는, 물건을 넣어 두는 가구. Danh từ
🌏 TỦ NGĂN KÉO: Đồ đạc được cấu tạo bởi nhiều ngăn kéo để đựng đồ vật trong đó.

러움 : 억울하고 슬픈 느낌이나 마음. Danh từ
🌏 SỰ U UẤT, SỰ XÓT XA: Cảm xúc hoặc suy nghĩ buồn phiền và uất ức.

러워하다 : 억울하고 슬프게 여기다. Động từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Thấy uất ức và buồn phiền.

로 : 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대. Danh từ
🌏 NHAU, LẪN NHAU: Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi.

로서로 : (강조하는 말로) 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대. Danh từ
🌏 SỰ QUA LẠI, SỰ LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi.

로서로 : (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여. Phó từ
🌏 QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương.

류철 (書類綴) : 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음. Danh từ
🌏 Ô ĐỰNG TÀI LIỆU, TẬP TÀI LIỆU: Dùng cụ tập hợp nhiều tài liệu lại một chỗ. Hoặc tập tài liệu như vậy.

류함 (書類函) : 서류를 넣어서 보관하는 함. Danh từ
🌏 HÒM TÀI LIỆU, TỦ HỒ SƠ: Hòm đựng và bảo quản tài liệu.

리 : 무리를 지어 남의 땅에서 난 과일이나 곡식 등을 훔쳐 먹는 장난. Danh từ
🌏 TRÒ HÁI TRỘM: Trò quấy phá bằng cách lập băng nhóm đi ăn trộm hoa quả hay ngũ cốc trên đất của người khác.

리 : 공기 중의 수증기가 땅 위의 물체 겉에 얼어붙은 것. Danh từ
🌏 SƯƠNG: Cái mà nơi nước trong không khí đông dính ở bên ngoài vật thể trên mặt đất.

리 (署理) : 어떤 조직에서 결원이 생겼을 때, 그 직무를 대신함. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ TẠM QUYỀN, NGƯỜI TẠM QUYỀN: Việc làm thay chức vụ trong tổ chức nào đó khi có người vắng. Hoặc người như vậy.

리 같은 칼[칼날] : 서리처럼 빛이 나는 날카로운 칼.
🌏 LƯỠI DAO TỰA SƯƠNG: Dao sắc sáng ánh lên như sương.

리(가) 내리다[앉다] : 머리카락이 하얗게 세다.
🌏 (SƯƠNG RƠI) ĐIỂM SƯƠNG: Mái tóc điểm trắng.

리(를) 맞다 : 남의 권력이나 큰 힘에 의하여 큰 피해를 입다.
🌏 DÍNH SƯƠNG: Bị thiệt hại lớn do sức mạnh hay quyền lực của người khác.

릿발 : 땅속의 물이 얼어 기둥 모양으로 솟아오른 것. 또는 그것이 뻗는 기운. Danh từ
🌏 SƯƠNG GIÁ: Việc nước trong đất đóng băng và nhô lên thành hình cây cột. Hoặc không khí mà cái đó lan tỏa.

릿발(이) 치다 : 서릿발이 생기다.
🌏 ĐÓNG SƯƠNG, LẠNH LÙNG: Xuất hiện sương giá.

막 (序幕) : 연극 등에서, 인물과 사건 등을 예비적으로 보여 주는, 처음을 여는 막. Danh từ
🌏 MÀN DẠO ĐẦU, MÀN MỞ ĐẦU: Màn mở đầu, cho thấy trước nhân vật hay sự kiện... trong vở kịch….

먹서먹하다 : 익숙하거나 친하지 아니하여 자꾸 어색하다. Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGÙNG, LÚNG TA LÚNG TÚNG: Không quen hay thân nên cứ ngượng nghịu.

명하다 (署名 하다) : 어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 써 넣다. Động từ
🌏 KÝ TÊN: Viết ra tên của mình với ý chấp nhận nội dung nào đó.

무실 (庶務室) : 주로 학교 등에서 일반 사무를 맡아서 처리하는 곳. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG: Nơi tiếp nhận và xử lý những sự vụ thông thường ở những nơi chủ yếu như trường học.

문 (西門) : 서쪽으로 난 문. Danh từ
🌏 CỬA TÂY: Cửa trổ sang phía Tây.

문 (序文) : 책이나 글의 첫 부분에 내용이나 목적 등을 간단하게 적은 글. Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU, PHẦN GIỚI THIỆU: Phần viết một cách giản lược về mục đích hay nội dung ở phần đầu của sách hay bài viết.

민층 (庶民層) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt.

방 (書房) : (낮잡아 이르는 말로) 남편. Danh từ
🌏 SEOBANG; CHỒNG: (cách nói hạ thấp) Chồng.

방 (西方) : 동서남북 중 서의 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Hướng tây trong đông tây nam bắc.

방 세계 (西方世界) : 자본주의와 자유 민주주의를 채택한 서유럽 국가. None
🌏 THẾ GIỚI PHƯƠNG TÂY: Quốc gia Tây Âu lựa chọn chủ nghĩa tư bản và dân chủ tư do.

방 정토 (西方淨土) : 서쪽으로 십만 억의 나라를 지나면 있다고 하는, 안락하고 걱정이 없는 부처의 세계. None
🌏 TÂY PHƯƠNG TỊNH THỔ, TÂY PHƯƠNG CỰC LẠC: Thế giới của đức Phật an lạc và không có muộn phiền, được cho rằng đi qua 10 nghìn tỉ nước về phía tây thì sẽ tới.

방님 (書房 님) : (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 SEOBANGNIM; CHỒNG: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng.

법 (敍法) : 의문법, 명령법 등과 같이 말하는 사람이 문장 내용에 대하여 가지는 심리적 태도를 나타내는 동사의 형태 변화. Danh từ
🌏 LỐI VIẾT, CÁCH VIẾT: Sự biến đổi hình thức của động từ thể hiện thái độ tâm lý của người nói về nội dung câu như là phép nghi vấn, phép mệnh lệnh.

법 (書法) : 글씨를 쓰는 법. Danh từ
🌏 THƯ PHÁP: Phương pháp viết chữ.

부극 (西部劇) : 19세기 후반 미국의 서부 개척 시대를 배경으로 개척자와 악당의 대결을 그린 영화나 연극. Danh từ
🌏 PHIM (KỊCH) MIỀN TÂY NƯỚC MỸ: Phim hay kịch trong bối cảnh thời đại mở mang miền tây nước Mỹ vào nửa sau thế kỉ 19, dựng lại cuộc chiến giữa những người mở đường với phe phản diện.

부터 : 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là điểm bắt đầu của phạm vi nào đó hoặc là xuất phát điểm của hành động nào đó hay là đối tượng bắt đầu.

북 (西北) : 서쪽과 북쪽. 또는 서쪽과 북쪽의 사이 방위. Danh từ
🌏 TÂY BẮC, PHÍA TÂY BẮC: Phía Tây và phía Bắc. Hoặc phía giữa phía Tây và phía Bắc.

북방 (西北方) : 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa của hướng tây và hướng bắc.

북부 (西北部) : 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역. Danh từ
🌏 VÙNG TÂY BẮC: Vùng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.

북쪽 (西北 쪽) : 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.

북풍 (西北風) : 서쪽과 북쪽 사이에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi giữa hướng Tây và hướng Bắc.

브 (serve) : 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BÓNG CÔNG KÍCH, QUẢ BÓNG CÔNG KÍCH: Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong những trận đấu như là bóng bàn, bóng rổ, quần vợt. Hoặc bóng như vậy.

브하다 (serve 하다) : 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다. Động từ
🌏 GIAO BÓNG, PHÁT BÓNG: Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương, trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt...

비스하다 (service 하다) : 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동을 하다. Động từ
🌏 LÀM DỊCH VỤ: Thực hiện hoạt động không trực tiếp làm ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...

빙하다 (serving 하다) : 음식점이나 카페 등에서 음식을 나르며 손님의 시중을 들다. Động từ
🌏 PHỤC VỤ, CHẠY BÀN: Bưng bê thức ăn phục vụ khách ở quán ăn hay tiệm cà phê.

사시 (敍事詩) : 역사적 사실이나 신화, 전설, 영웅 등의 이야기를 서술 형식으로 기술한 시. Danh từ
🌏 SỬ THI, ANH HÙNG CA: Thơ ghi chép theo hình thức tường thuật lại những câu chuyện như sự thật lịch sử, thần thoại, truyền thuyết hay anh hùng.

사적 (敍事的) : 사실을 있는 그대로 적는 성질을 띤. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ SỰ, MANG TÍNH TẢ THỰC, MANG TÍNH MIÊU TẢ: Có tính chất ghi chép lại theo sự thật.

사적 (敍事的) : 사실을 있는 그대로 적는 성질을 띤 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẢ THỰC, TÍNH MIÊU TẢ: Sự có tính chất ghi chép lại giống như sự thật.

생 (書生) : 유교를 공부하는 사람. Danh từ
🌏 THƯ SINH: Người học Nho giáo.

설 (序說) : 본론 전에 쓴 대강의 서론적인 해설. Danh từ
🌏 PHẦN GIỚI THIỆU, PHẦN DẪN NHẬP: Phần giải thích mang tính dẫn nhập đại khái trước khi viết vào thân bài.

설 (絮說) : 쓸데없이 지루하게 말을 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ DÀI DÒNG: Việc kéo dài lời nói chán ngấy không có tác dụng.

성대다 : 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다. Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.

성서성 : 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하는 모양. Phó từ
🌏 LOANH QUANH: Hình ảnh không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.

성서성하다 : 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하다. Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.

수 (序數) : 사물의 순서를 나타내는 수. Danh từ
🌏 SỐ THỨ TỰ: Số thể hiện thứ tự của sự vật.

수사 (序數詞) : 사물의 순서를 나타내는 말. Danh từ
🌏 TỪ CHỈ SỐ THỨ TỰ: Từ thể hiện thứ tự của sự vật.

술격 (敍述格) : 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격. Danh từ
🌏 VỊ CÁCH: Cách tạo thành vị ngữ trong câu bằng cách gắn vào sau từ ngữ có vai trò thể từ hay vị từ.

술격 조사 (敍述格助詞) : 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격 조사. None
🌏 TRỢ TỪ VỊ CÁCH: Trợ từ cách gắn vào thể từ hoặc gắn sau một ngữ đóng vai trò thể từ trong câu, làm cho nó có vai trò của vị ngữ diễn tả sự vận động, trạng thái, tính chất... của chủ ngữ.

술되다 (敍述 되다) : 어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TƯỜNG THUẬT, ĐƯỢC MIÊU TẢ: Sự thật, sự việc, suy nghĩ... nào đó được nói hoặc được ghi theo logic hay thứ tự.

술문 (敍述文) : 말하는 사람이 어떤 사실이나 사건 등을 객관적으로 표현하는 문장. Danh từ
🌏 CÂU TƯỜNG THUẬT: Câu văn mà người nói biểu hiện sự thật hay sự việc nào đó một cách khách quan.

술하다 (敍述 하다) : 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적다. Động từ
🌏 TƯỜNG THUẬT: Nói hoặc ghi sự thật, sự việc, suy nghĩ... nào đó theo logic hay thứ tự.

슬 : 쇠붙이로 만든 연장이나 유리 조각 등의 날카로운 끝부분. Danh từ
🌏 LƯỠI SẮC: Phần đầu cuối sắc nhọn của dụng cụ (đồ nghề) làm bằng kim loại hay miếng thủy tinh.

슬(이) 푸르다[퍼렇다] : 남이 맞서지 못할 정도로 기운이나 태도가 위협적이고 날카롭다.
🌏 SẮC SẢO, NHẠY BÉN: Thái độ hay khí thế mang tính uy hiếp và sắc bén tới mức người khác không thể đối đầu.

슬이 시퍼렇다 : 남이 맞서지 못할 정도로 기운이나 태도가 위협적이고 날카롭다.
🌏 SẮC BÉN, SẮC SẢO: Khí thế hay thái độ có tính uy hiếp và sắc sảo đến mức người khác không dám đối mặt.

슴다 : 얼른 결정하지 못하고 머뭇거리다. Động từ
🌏 CHẦN CHỪ, DO DỰ: Không thể quyết định một cách nhanh chóng mà ngập ngừng.


:
Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52)