🌟 서
Trợ từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서 (
)
📚 Annotation: ‘혼자, 둘이, 셋이’ 등의 사람의 수를 나타내는, 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅅ: Initial sound 서
-
ㅅ (
사
)
: 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN: Bốn -
ㅅ (
살
)
: 사람이나 동물의 몸에서 뼈를 둘러싸고 있는 부드러운 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT (NGƯỜI, ĐỘNG VẬT): Phần mềm bao quanh xương trong cơ thể của người hay động vật. -
ㅅ (
삼
)
: 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA: Thuộc ba. -
ㅅ (
십
)
: 구에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI: Số cộng một với chín. -
ㅅ (
셋
)
: 둘에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA: Số cộng thêm một vào hai. -
ㅅ (
섬
)
: 주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước. -
ㅅ (
성
)
: 같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌ: Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên. -
ㅅ (
술
)
: 맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say. -
ㅅ (
세
)
: 나이를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi tác. -
ㅅ (
새
)
: 몸에 깃털과 날개가 있고 날 수 있으며 다리가 둘인 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIM: Động vật có hai chân, trên mình có lông với cánh và có thể bay được. -
ㅅ (
색
)
: 빛을 받아 물체가 나타내는 밝고 어두움이나 빨강, 노랑, 파랑 등의 빛깔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU SẮC, MÀU: Sự sáng tối mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng hoặc màu sắc như như đỏ, vàng, xanh... -
ㅅ (
새
)
: 이미 있던 것이 아니라 처음 생겨난.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỚI: Không phải thứ đã có mà mới phát sinh lần đầu. -
ㅅ (
소
)
: 몸집이 크고 갈색이나 흰색과 검은색의 털이 있으며, 젖을 짜 먹거나 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON BÒ: Động vật nuôi để lấy sữa hoặc thịt ăn, cơ thể to lớn, lông có màu đen và trắng hoặc nâu vàng. -
ㅅ (
쉰
)
: 열의 다섯 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc số gấp năm lần của mười. -
ㅅ (
십
)
: 열의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI: Thuộc mười. -
ㅅ (
삼
)
: 이에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA: Số cộng một vào hai. -
ㅅ (
속
)
: 거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRONG: Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ. -
ㅅ (
손
)
: 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó. -
ㅅ (
수
)
: 셀 수 있는 사물을 세어서 나타낸 값.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ, SỐ LƯỢNG: Giá trị thể hiện khi đếm sự vật có thể đếm được. -
ㅅ (
산
)
: 평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá... -
ㅅ (
사
)
: 삼에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ BỐN: Số mà một được thêm vào ba. -
ㅅ (
쉰
)
: 열의 다섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 NĂM MƯƠI: Số gấp năm lần của mười. -
ㅅ (
상
)
: 잘한 일이나 우수한 성적을 칭찬하여 주는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Vật được trao để khen tặng việc làm tốt hay thành tích xuất sắc. -
ㅅ (
세
)
: 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 (SỐ) BA: Thuộc ba -
ㅅ (
살
)
: 나이를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi. -
ㅅ (
시
)
: 도시를 중심으로 하는 지방 행정 구역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ: Khu vực hành chính địa phương lấy đô thị làm trung tâm. -
ㅅ (
시
)
: 사람이 태어난 시각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỜ (SINH): Thời khắc con người được sinh ra. -
ㅅ (
시
)
: 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần. -
ㅅ (
삶
)
: 사는 일. 또는 살아 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG, ĐỜI SỐNG: Việc sống. Hoặc việc đang sống. -
ㅅ (
상
)
: 음식을 차려 올리거나 작은 물건들을 올려놓을 수 있는 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN: Đồ nội thất có thể bày thức ăn hoặc đặt những vật nhỏ lên. -
ㅅ (
새
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, KHOẢNG TRỐNG: Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác. -
ㅅ (
선
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄.
☆☆
Danh từ
🌏 VẠCH: Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc. -
ㅅ (
설
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
☆☆
Danh từ
🌏 SEOL; NGÀY TẾT NGUYÊN ĐÁN, NGÀY MỒNG MỘT TẾT: Một ngày lễ tết ở Hàn Quốc. Ngày mồng 1 tháng 1 âm lịch, vào buổi sáng, gia đình và họ hàng tập trung làm lễ cúng gia tiên và mừng tuổi người già. Mọi người ăn canh bánh tteok(tteokguk), vui chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều v.v ... -
ㅅ (
실
)
: 바느질을 하거나 옷감을 짜는 데 쓰려고 솜이나 털 등을 가늘고 길게 꼬아 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỈ: Cái được làm bằng cách xe mảnh và dài bông hay lông để dùng vào việc may vá hay dệt vải. -
ㅅ (
시
)
: 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 THƠ, THƠ CA: Tác phẩm văn học thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của tác giả bằng hình thức có vần điệu. -
ㅅ (
숲
)
: 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 RỪNG: Nơi cây hay cỏ mọc nhiều rậm rạp. -
ㅅ (
신
)
: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Vật mang vào để bảo vệ bàn chân khi đứng hay đi bên ngoài nhà. -
ㅅ (
쉿
)
: 남에게 큰 소리를 내지 말고 조용히 하라고 할 때 급하거나 단호하게 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 SUỴT: Âm thanh phát ra gấp hoặc gọn khi bảo người khác đừng lớn tiếng mà hãy giữ yên lặng. -
ㅅ (
쇠
)
: 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền. -
ㅅ (
쇼
)
: 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN: Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy. -
ㅅ (
수
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba của một tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn. -
ㅅ (
상
)
: 등급, 수준, 차례 등에서 첫째.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯỢNG, THƯỢNG CẤP, THƯỢNG ĐẲNG, THƯỢNG ĐỈNH: Thứ nhất về đẳng cấp, trình độ, thứ tự… -
ㅅ (
서
)
: 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn. -
ㅅ (
숨
)
: 사람이나 동물이 코 또는 입으로 공기를 들이마시고 내쉬는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÍT THỞ: Việc người hay động vật hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)