🌟

Trợ từ  

1. 그 수를 강조하며 앞의 말이 주어임을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh số lượng đó và từ ngữ phía trước là chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 둘이서 이걸 만들었어요.
    The two of us made this.
  • Google translate 지수는 항상 혼자서 밥을 먹는다.
    Jisoo always eats alone.
  • Google translate 이 물건은 여럿이서 함께 쓰는 물건이다.
    This thing is for many people to share.
  • Google translate 이 그림을 너희 둘이 그린 거니?
    Did you two draw this picture?
    Google translate 네. 아마 혼자서 했으면 못 그렸을 거예요.
    Yes. i wouldn't have drawn it if i had done it alone.

서: seo,で,,,,-уул-аа/-үүл-ээ,,คำชี้เน้นย้ำจำนวน,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: ‘혼자, 둘이, 셋이’ 등의 사람의 수를 나타내는, 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)