💕 Start: 으
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 48 ALL : 52
•
으레
:
두말할 것 없이 당연히.
☆
Phó từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.
•
으르다
:
무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ.
•
으스대다
:
보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)