💕 Start: 으
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 48 ALL : 52
•
으악
:
자신이 놀랐을 때, 또는 남을 놀라게 할 때 크게 지르는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Á: Tiếng hét to khi bản thân ngạc nhiên hoặc khi làm cho người khác ngạc nhiên.
• Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159)