💕 Start: 입
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 190 ALL : 216
•
입
:
음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỆNG: Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng.
•
입구
(入口)
:
안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong.
•
입다
:
옷을 몸에 걸치거나 두르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC: Khoác hoặc che quần áo lên cơ thể.
•
입술
:
사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.
•
입원
(入院)
:
병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh.
•
입장권
(入場券)
:
행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.
•
입학
(入學)
:
학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP HỌC: Việc trở thành học sinh và vào trường để học.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)