💕 Start: 입
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 190 ALL : 216
•
입국
(入國)
:
자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào nước của mình. Hoặc đi vào một nước khác.
•
입금
(入金)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NẠP TIỀN: Sự nạp tiền vào tài khoản của các cơ quan tiền tệ như ngân hàng.
•
입대
(入隊)
:
군대에 들어가 군인이 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP NGŨ: Vào quân đội hay trở thành quân nhân.
•
입력
(入力)
:
문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẬP DỮ LIỆU: Việc ghi nhớ những dữ liệu như chữ hay số vào máy tính.
•
입맛
:
음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구.
☆☆
Danh từ
🌏 KHẨU VỊ, SỰ THÈM ĂN: Vị cảm nhận từ miệng khi ăn thức ăn. Hoặc sự ham muốn thức ăn.
•
입사
(入社)
:
회사 등에 일자리를 얻어 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VÀO LÀM (CÔNG TY): Nhận công việc và vào làm ở công ty.
•
입시
(入試)
:
입학하기 위해 치르는 시험.
☆☆
Danh từ
🌏 THI TUYỂN SINH: Cuộc thi để được vào học.
•
입장
(入場)
:
행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VÀO CỬA: Việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.
•
입장
(立場)
:
바로 눈앞에 처하고 있는 처지나 상황. 또는 그런 처지에 대한 태도.
☆☆
Danh từ
🌏 LẬP TRƯỜNG: Tình huống hoặc tình thế đang gặp phải ngay trước mắt. Hoặc thái độ về tình huống đó.
•
입장료
(入場料)
:
행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.
•
입학시험
(入學試驗)
:
입학생을 뽑기 위하여 입학을 지원한 사람들에게 치르도록 하는 시험.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC THI TUYỂN SINH: Cuộc thi nhằm tuyển chọn học sinh nhập học, dành cho người đăng ký nhập học.
•
입학식
(入學式)
:
학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
•
입히다
:
사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)