💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 190 ALL : 216

: 입의 가장자리. Danh từ
🌏 MÉP: Vùng gần khoé miệng.

상 (入賞) : 상을 받을 수 있는 등수 안에 듦. Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯỢC KHEN THƯỞNG: Sự bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.

실 (入室) : 객실, 교실, 병실 등과 같은 건물 안의 방에 들어감. Danh từ
🌏 SỰ VÀO PHÒNG: Việc đi vào phòng trong toà nhà như phòng khách, lớp học, phòng bệnh v.v...

양 (入養) : 법적인 절차를 거쳐 자신을 낳지 않은 사람의 자식으로 들어감. 또는 자신이 낳지 않은 사람을 자식으로 들임. Danh từ
🌏 SỰ LÀM CON NUÔI, SỰ NHẬN CON NUÔI: Việc làm con của người không sinh ra mình sau khi đã trải qua thủ tục mang tính pháp lý. Hoặc việc nhận người không phải do mình sinh ra làm con.

증 (立證) : 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM CHỨNG, SỰ XÁC MINH: Việc đưa ra chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.

지 (立地) : 식물이 자라는 일정한 장소의 환경. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM: Môi trường của nơi nhất định mà thực vật sinh sống.


:
Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)