🌟 입상 (入賞)

  Danh từ  

1. 상을 받을 수 있는 등수 안에 듦.

1. VIỆC ĐƯỢC KHEN THƯỞNG: Sự bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대회 입상.
    Competition prize.
  • Google translate 입상 경력.
    A prize-winning career.
  • Google translate 입상 대상자.
    Grand prize winner.
  • Google translate 입상 소감.
    How do you feel about winning a prize?
  • Google translate 입상 여부.
    Whether or not he won a prize.
  • Google translate 입상의 영광.
    Glory of the prize.
  • Google translate 그는 화려한 입상 경력으로 업계에서 인정을 받으며 대기업에 스카우트되었다.
    He was recognized in the industry for his splendid prize-winning career and scouted by large corporations.
  • Google translate 김 교수의 제자들은 탁월한 그의 가르침으로 전국 대회에서 입상의 영광을 안았다.
    Kim's disciples won the honor of winning the national championship for his outstanding teaching.
  • Google translate 입상 경험은 있나?
    Have you ever won a prize?
    Google translate 네. 재작년과 작년에 전국 대회에서 금상을 수상했습니다.
    Yes. two years ago and last year, he won a gold medal at a national competition.

입상: winning of a prize,にゅうしょう【入賞】,obtention d’un prix, obtention d’une récompense,obtención de premio,فوز بجائزة,шагналт байранд орох, шагнал хүртэх,việc được khen thưởng,การได้รับรางวัล, การได้รับมอบรางวัล,penerimaan penghargaan, mendapatkan penghargaan,получение приза,得奖,获奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입상 (입쌍)
📚 Từ phái sinh: 입상하다(入賞하다): 상을 받을 수 있는 등수 안에 들다. 입상되다: 상을 탈 수 있는 등수 안에 들게 되다.

🗣️ 입상 (入賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138)