💕 Start: 입
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 190 ALL : 216
•
입 밖에 내다
:
속마음이나 비밀을 말하다.
🌏 (ĐƯA RA KHỎI MIỆNG) MỞ MỒM, NÓI RA MỒM: Nói ra bí mật hay điều trong lòng.
•
입 안에서 뱅뱅 돌다
:
하고 싶은 말을 하지 않고 참거나 하지 못하다.
🌏 (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), ẤP ÚNG TRONG MIỆNG: Nhịn không nói ra hoặc không thể nói ra lời muốn nói.
•
입(을) 다물다
:
하던 말을 그치거나 비밀을 지키기 위해 말을 하지 않다.
🌏 (KHÉP MIỆNG), IM MIỆNG, CẮN RĂNG KHÔNG NÓI: Dừng lời đang nói dở hoặc không nói để giữ bí mật.
•
입(을) 막다
:
듣기 싫은 말이나 자기에게 불리한 말을 하지 못하게 하다.
🌏 (CHẶN MIỆNG), BỊT MIỆNG: Làm cho không thể nói ra điều bất lợi cho mình hoặc điều mình không thích nghe.
•
입(을) 맞추다
:
여러 사람이 똑같이 말하기로 약속하다.
🌏 (KHỚP MIỆNG), HỨA HẸN: Một số người hứa hẹn sẽ nói giống nhau.
•
입(을) 모으다
:
여러 사람이 어떤 일에 대해 똑같이 말하다.
🌏 (TẬP HỢP MIỆNG), ĐỒNG THANH, CÙNG NÓI MỘT LỜI: Một số người nói giống nhau về việc nào đó.
•
입(을) 씻다[닦다]
:
혼자서 이익을 챙기고 모른 척하다.
🌏 (RỬA MIỆNG) CHÙI MỎ: Thu vén lợi ích một mình và giả vờ không biết.
•
입가심
:
적은 양의 음료나 음식물을 먹어 입 안을 개운하게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁNG MIỆNG, SỰ LÀM CHO SẠCH MIỆNG: Việc ăn hoặc uống đồ ăn thức uống với lượng nhỏ để cho trong miệng dễ chịu.
•
입가심하다
:
적은 양의 음료나 음식물을 먹어 입 안을 개운하게 하다.
Động từ
🌏 TRÁNG MIỆNG, LÀM CHO SẠCH MIỆNG: Ăn hoặc uống đồ ăn thức uống với lượng nhỏ để cho trong miệng dễ chịu.
•
입각
(入閣)
:
내각의 한 구성원이 됨.
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP VÀO NỘI CÁC: Việc trở thành thành viên của nội các.
•
입각하다
(入閣 하다)
:
내각의 한 구성원이 되다.
Động từ
🌏 GIA NHẬP NỘI CÁC: Trở thành một thành viên của nội các.
•
입각하다
(立脚 하다)
:
어떤 사실이나 주장 등에 근거를 두고 그 입장을 지지하다.
Động từ
🌏 ĐẶT CƠ SỞ, ĐẶT NỀN MÓNG: Đặt căn cứ vào sự thật hay chủ trương nào đó rồi ủng hộ lập trường ấy.
•
입간판
(立看板)
:
벽에 기대어 놓거나 길 위에 세워 두는 간판.
Danh từ
🌏 TẤM BIỂN DỰNG THẲNG: Tấm biển đặt dựa vào tường hay dựng ở trên đường.
•
입건
(立件)
:
범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CẤU THÀNH ÁN, SỰ CẤU THÀNH TỘI: Việc tội của người tình nghi được thừa nhận và vụ án thành lập.
•
입건되다
(立件 되다)
:
범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립되다.
Động từ
🌏 BỊ CẤU THÀNH ÁN, BỊ CẤU THÀNH TỘI: Tội của người tình nghi là phạm tội được thừa nhận và vụ án được xác lập.
•
입건하다
(立件 하다)
:
범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하다.
Động từ
🌏 CẤU THÀNH ÁN, CẤU THÀNH TỘI: Tội của người tình nghi phạm tội được thừa nhận và vụ án hình thành.
•
입고
(入庫)
:
창고에 물건을 넣음. 또는 새로운 상품이 들어옴.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHO: Việc để hàng hóa vào kho. Hoặc việc sản phẩm mới vào.
•
입고되다
(入庫 되다)
:
창고에 물건이 넣어지다. 또는 새로운 상품이 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP KHO: Hàng hóa được để vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.
•
입고하다
(入庫 하다)
:
창고에 물건을 넣다. 또는 새로운 상품을 들여오다.
Động từ
🌏 NHẬP KHO: Để hàng hóa vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.
•
입관
(入棺)
:
시신을 관 속에 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP QUAN: Việc đặt thi thể vào trong quan tài.
•
입관되다
(入棺 되다)
:
시신이 관 속에 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP QUAN: Thi thể được đặt vào trong quan tài.
•
입관하다
(入棺 하다)
:
시신을 관 속에 넣다.
Động từ
🌏 NHẬP QUAN: Đặt thi thể vào trong quan tài.
•
입국하다
(入國 하다)
:
자기 나라 안으로 들어오다. 또는 다른 나라 안으로 들어가다.
Động từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào đất nước mình. Hoặc đi vào nước khác.
•
입금되다
(入金 되다)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈이 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NỘP TIỀN (VÀO TÀI KHOẢN): Tiền vào tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng...
•
입금액
(入金額)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에 넣은 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN NẠP: Số tiền bỏ vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.
•
입금자
(入金者)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NẠP TIỀN: Người nạp tiền vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.
•
입금하다
(入金 하다)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣다.
Động từ
🌏 NỘP TIỀN (VÀO TÀI KHOẢN): Bỏ tiền vào tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng...
•
입김
:
입에서 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI MIỆNG: Hơi ấm phả ra từ miệng.
•
입단
(入團)
:
어떤 단체에 가입함.
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP, SỰ THAM GIA VÀO: Việc gia nhập vào đoàn thể nào đó.
•
입단하다
(入團 하다)
:
어떤 단체에 가입하다.
Động từ
🌏 GIA NHẬP, THAM GIA: Gia nhập vào đoàn thể nào đó.
•
입담
:
말하는 솜씨.
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài khéo ăn nói.
•
입당
(入黨)
:
어떤 정당에 가입함.
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP ĐẢNG, VIỆC VÀO ĐẢNG: Sự gia nhập vào chính đảng nào đó.
•
입당하다
(入黨 하다)
:
어떤 정당에 가입하다.
Động từ
🌏 VÀO ĐẢNG: Gia nhập chính đảng nào đó.
•
입대하다
:
군대에 들어가 군인이 되다.
Động từ
🌏 NHẬP NGŨ, ĐI BỘ ĐỘI: Vào quân đội và trở thành quân nhân.
•
입덧
:
임신 초기에 입맛이 없고 구역질이 나는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG THAI NGHÉN, TRẠNG THÁI NGHÉN: Chứng không muốn ăn và buồn nôn vào thời kỳ đầu mang thai.
•
입동
(立冬)
:
일 년 중 겨울이 시작된다는 날로 이십사절기의 하나. 11월 8일경이다.
Danh từ
🌏 LẬP ĐÔNG: Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 8 tháng 11, là ngày bắt đầu mùa đông trong năm.
•
입력되다
(入力 되다)
:
문자나 숫자 등의 정보가 컴퓨터에 기억되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP (DỮ LIỆU): Thông tin như chữ hay số... được ghi nhớ vào máy vi tính.
•
입력하다
(入力 하다)
:
문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 하다.
Động từ
🌏 NHẬP (DỮ LIỆU): Làm cho máy vi tính ghi nhớ thông tin như chữ hay số…
•
입마개
:
입을 가리거나 막을 때 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI RỌ MÕM, CÁI CHE MIỆNG, CÁI KHẨU TRANG: Đồ dùng khi chắn hoặc che mồm.
•
입막음
:
여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.
•
입만 살다
:
행동은 하지 않으면서 말만 잘하다.
🌏 (CHỈ CÁI MIỆNG SỐNG), CHỈ ĐƯỢC CÁI MỒM, CHỈ MỒM MÉP TÉP NHẢY: Chỉ nói giỏi trong khi không chịu hành động.
•
입만 아프다
:
아무리 말을 해도 이해하지 못하거나 받아들이지 않다.
🌏 (CHỈ ĐAU MỒM), CHỈ PHÍ LỜI: Dù nói thế nào cũng không hiểu hoặc không tiếp thu.
•
입말
:
일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI MỒM, VĂN NÓI: Lời nói người ta dùng trong đối thoại hàng ngày.
•
입맛(을) 다시다
:
무엇을 갖고 싶어 하거나 어떤 행동을 하고 싶어 하다.
🌏 SINH LÒNG THÈM: Muốn thực hiện một hành động nào đó hay muốn có một cái gì đó.
•
입맛(이) 쓰다
:
일이 뜻대로 되지 않아 기분이 좋지 않고 괴롭다.
🌏 CAY ĐẮNG: Tâm trạng không tốt hoặc đau khổ do việc không như ý.
•
입맛대로 하다
:
저 좋은 대로 마음대로 하다.
🌏 LÀM THEO Ý MÌNH: Làm theo ý, theo sở thích.
•
입맛이 반찬
:
입맛이 좋으면 반찬이 없는 밥도 맛있게 먹는다.
🌏 Dù không có thức ăn ăn kèm nhưng chỉ cần thèm ăn thì ăn cơm không cũng thấy ngon.
•
입맞춤
:
사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu.
•
입맞춤하다
:
사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다.
Động từ
🌏 HÔN, THƠM: Kề và chạm môi của mình vào môi của đối tượng, để biểu lộ tình yêu.
•
입매
:
입의 생긴 모양.
Danh từ
🌏 BỜ MÔI, CÁI MIỆNG: Hình dạng của miệng.
•
입문
(入門)
:
무엇을 배우는 과정에 처음 들어섬. 또는 그 과정.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP MÔN: Việc lần đầu bước vào quá trình học cái gì đó. Hoặc quá trình đó.
•
입문하다
(入門 하다)
:
무엇을 배우는 과정에 처음 들어서다.
Động từ
🌏 NHẬP MÔN: Lần đầu bước vào quá trình học cái gì đó.
•
입바르다
:
바른말을 하는 데 막힘이 없다.
Tính từ
🌏 NÓI THẲNG: Không bị tắc với việc nói thẳng.
•
입방아
:
어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng.
•
입방아(를) 찧다
:
말을 이러쿵저러쿵 쓸데없이 자꾸 하다.
🌏 CHỈ TRÍCH, NÓI RA NÓI VÀO: Cứ nói lời không đâu ra đâu một cách dai dẳng
•
입버릇
:
자주 말해서 입에 밴 말버릇.
Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen.
•
입법
(立法)
:
주로 국회에서 법률을 만들어 정함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP: Việc chủ yếu là do quốc hội làm ra và định nên luật pháp.
•
입법 기관
(立法機關)
:
원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
None
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Cơ quan nhà nước chế định luật pháp, về nguyên tắc là từ chỉ quốc hội.
•
입법권
(立法權)
:
국회의 법률 제정권과 같이, 국민들이 뽑은 의회에서 법을 제정할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN LẬP PHÁP: Quyền lợi có thể chế định luật ở hội đồng nhân dân mà dân bầu, cùng với quyền chế định luật pháp của quốc hội.
•
입법부
(立法府)
:
원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Về mặt nguyên tắc là từ chỉ quốc hội, cơ quan nhà nước chế định luật pháp.
•
입법안
(立法案)
:
입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp.
•
입법하다
(立法 하다)
:
주로 국회에서 법률을 만들어 정하다.
Động từ
🌏 LẬP PHÁP CHỦ YẾU LÀ QUỐC HỘI CHẾ ĐỊNH PHÁP LUẬT.: Chủ yếu là quốc hội chế định pháp luật.
•
입법화
(立法化)
:
규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP HOÁ: Việc trở thành luật pháp ví dụ như quy tắc. Hoặc việc pháp luật được tạo nên.
•
입법화되다
(立法化 되다)
:
규칙 등이 법률이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật.
•
입법화하다
(立法化 하다)
:
규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật.
•
입병
(입 病)
:
입에 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH RĂNG MIỆNG: Bệnh sinh ra ở miệng.
•
입북
(入北)
:
북쪽이나 북한으로 감.
Danh từ
🌏 VIỆC SANG BẮC HÀN, VIỆC NHẬP CẢNH BẮC HÀN, VIỆC ĐI LÊN PHÍA BẮC: Việc đi đến Bắc Hàn hoặc phía Bắc.
•
입북하다
(入北 하다)
:
북쪽이나 북한으로 가다.
Động từ
🌏 RA BẮC, SANG BẮC HÀN: Đi sang phía Bắc hay Bắc Hàn.
•
입사하다
(入社 하다)
:
회사 등에 일자리를 얻어 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO CÔNG TI, GIA NHẬP CÔNG TI: Nhận công việc và vào làm ở công ty.
•
입산
(入山)
:
산에 들어감.
Danh từ
🌏 (SỰ) VÀO NÚI, LÊN NÚI: Việc đi vào núi.
•
입산하다
(入山 하다)
:
산에 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO NÚI, LÊN NÚI: Đi vào núi.
•
입상자
(入賞者)
:
상을 받을 수 있는 등수 안에 든 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRONG DANH SÁCH NHẬN GIẢI: Người đứng trong số thứ tự có thể nhận giải thưởng.
•
입상하다
(入賞 하다)
:
상을 받을 수 있는 등수 안에 들다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHEN THƯỞNG: Bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.
•
입석
(立席)
:
극장이나 열차 등에서 지정된 좌석이 없어 서 있어야 하는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ ĐỨNG: Không có ghế ngồi qui định ở những nơi như tàu hỏa hoặc rạp hát nên phải đứng.
•
입선
(入選)
:
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑힘.
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠT GIẢI, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua bước thẩm định và được chọn.
•
입선되다
(入選 되다)
:
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOẠT GIẢI, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
•
입선작
(入選作)
:
대회나 전시회에 낸 작품 가운데서 심사에 합격하여 뽑힌 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐOẠT GIẢI, TÁC PHẨM TRÚNG GIẢI: Tác phẩm được thông qua bước thẩm định và được chọn, trong số nhiều tác phẩm đưa ra đại hội hoặc cuộc triển lãm.
•
입선하다
(入選 하다)
:
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐOẠT GIẢI, TRÚNG GIẢI: Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
•
입성
(入城)
:
성안으로 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ VÀO THÀNH: Sự đi vào trong thành.
•
입성하다
(入城 하다)
:
성안으로 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO THÀNH: Đi vào trong thành.
•
입소
(入所)
:
훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ ĐI VÀO ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ: Việc đi vào trường huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù v.v...
•
입소하다
(入所 하다)
:
훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어가다.
Động từ
🌏 ĐI VÀO (ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ): Đi vào trung tâm huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù...
•
입속
:
입에서 목구멍에 이르는 빈 공간.
Danh từ
🌏 KHOANG MIỆNG: Khoảng trống từ môi đến cổ họng.
•
입속말
:
남이 알아듣지 못하게 입 속으로 작고 낮은 목소리로 혼자 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI LẨM BẨM, LỜI LẦM RẦM: Lời nói một mình với giọng nói nhỏ và thấp ở trong miệng, sao cho người khác không nghe thấy được.
•
입수
(入水)
:
물에 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG NƯỚC: Sự đi vào trong nước.
•
입수
(入手)
:
손에 들어옴. 또는 손에 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬN ĐƯỢC, SỰ ĐẠT ĐƯỢC, SỰ GIÀNH ĐƯỢC, SỰ THU ĐƯỢC, SỰ KIẾM ĐƯỢC, SỰ TÓM ĐƯỢC, SỰ BẮT ĐƯỢC: Sự nằm trong tay. Hoặc sự đặt vào tay.
•
입수되다
(入手 되다)
:
손에 들어오다.
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, GIÀNH ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, KIẾM ĐƯỢC, BỊ TÓM, BỊ BẮT: Nằm trong tay.
•
입수하다
(入水 하다)
:
물에 들어가다.
Động từ
🌏 XUỐNG NƯỚC: Đi vào trong nước.
•
입수하다
(入手 하다)
:
손에 넣다.
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, GIÀNH ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, KIẾM ĐƯỢC, TÓM ĐƯỢC, BẮT ĐƯỢC: Đặt vào tay.
•
입술에 침 바른 소리
:
겉만 꾸며 듣기 좋게 하는 말.
🌏 ĐẦU MÔI CHÓT LƯỠI: Lời nói bóng bẩy bên ngoài để nghe cho thuận tai.
•
입술에 침이나 바르지
:
빤히 보이는 거짓말을 하는 사람을 핀잔하는 말.
🌏 (BÔI NƯỚC MIẾNG LÊN MÔI): Lời nói chê trách người nói dối như thật.
•
입술을 깨물다
:
북받치는 감정을 애써 참다.
🌏 CẮN MÔI: Cố gắng nén cảm giác đang trào dâng.
•
입술이 없으면 이가 시리다
:
어떤 것들이 밀접한 관계가 있어 하나가 망하면 다른 하나도 망한다.
🌏 (NẾU KHÔNG CÓ MÔI THÌ RĂNG SẼ LẠNH), MÔI HỞ RĂNG LẠNH: Những cái có quan hệ gần gũi với nhau bị hỏng thì những cái khác cũng hỏng theo.
•
입시생
(入試生)
:
입학하기 위해 치르는 시험을 준비하는 학생.
Danh từ
🌏 THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH: Học sinh chuẩn bị thi để vào học.
•
입식
(立式)
:
선 자세로 하는 방식. 또는 그렇게 하도록 만든 구조.
Danh từ
🌏 KIỂU ĐỨNG: Cách thức làm với tư thế đứng. Hoặc cấu tạo làm để như vậy.
•
입신
(入神)
:
기술이나 재주가 매우 뛰어나 신과 같은 경지에 이름.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP THẦN: Tên tuổi đạt tới mức giống như thần thánh hoặc kỹ thuật hay tài năng rất xuất sắc.
•
입신
(立身)
:
사회적으로 성공하여 자신의 지위를 확실하게 세움.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH ĐẠT: Việc thành công về mặt xã hội, xây dựng vị trí của bản thân một cách rõ ràng.
•
입신양명
(立身揚名)
:
사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알림.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG VÀ RẠNG DANH: Việc thành công về mặt xã hội và tên tuổi được nhiều người biết đến.
•
입신양명하다
(立身揚名 하다)
:
사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알리다.
Động từ
🌏 LẬP THÂN RẠNG DANH: Thành công về mặt xã hội và tên tuổi được biết đến trên thế gian.
•
입신출세
(立身出世)
:
높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알림.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH ĐẠT XUẤT CHÚNG: Việc tiến lên vị trí cao và tên tuổi được nhiều người biết đến.
• Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19)