💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 190 ALL : 216

밖에 내다 : 속마음이나 비밀을 말하다.
🌏 (ĐƯA RA KHỎI MIỆNG) MỞ MỒM, NÓI RA MỒM: Nói ra bí mật hay điều trong lòng.

안에서 뱅뱅 돌다 : 하고 싶은 말을 하지 않고 참거나 하지 못하다.
🌏 (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), ẤP ÚNG TRONG MIỆNG: Nhịn không nói ra hoặc không thể nói ra lời muốn nói.

(을) 다물다 : 하던 말을 그치거나 비밀을 지키기 위해 말을 하지 않다.
🌏 (KHÉP MIỆNG), IM MIỆNG, CẮN RĂNG KHÔNG NÓI: Dừng lời đang nói dở hoặc không nói để giữ bí mật.

(을) 막다 : 듣기 싫은 말이나 자기에게 불리한 말을 하지 못하게 하다.
🌏 (CHẶN MIỆNG), BỊT MIỆNG: Làm cho không thể nói ra điều bất lợi cho mình hoặc điều mình không thích nghe.

(을) 맞추다 : 여러 사람이 똑같이 말하기로 약속하다.
🌏 (KHỚP MIỆNG), HỨA HẸN: Một số người hứa hẹn sẽ nói giống nhau.

(을) 모으다 : 여러 사람이 어떤 일에 대해 똑같이 말하다.
🌏 (TẬP HỢP MIỆNG), ĐỒNG THANH, CÙNG NÓI MỘT LỜI: Một số người nói giống nhau về việc nào đó.

(을) 씻다[닦다] : 혼자서 이익을 챙기고 모른 척하다.
🌏 (RỬA MIỆNG) CHÙI MỎ: Thu vén lợi ích một mình và giả vờ không biết.

가심 : 적은 양의 음료나 음식물을 먹어 입 안을 개운하게 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ TRÁNG MIỆNG, SỰ LÀM CHO SẠCH MIỆNG: Việc ăn hoặc uống đồ ăn thức uống với lượng nhỏ để cho trong miệng dễ chịu.

가심하다 : 적은 양의 음료나 음식물을 먹어 입 안을 개운하게 하다. Động từ
🌏 TRÁNG MIỆNG, LÀM CHO SẠCH MIỆNG: Ăn hoặc uống đồ ăn thức uống với lượng nhỏ để cho trong miệng dễ chịu.

각 (入閣) : 내각의 한 구성원이 됨. Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP VÀO NỘI CÁC: Việc trở thành thành viên của nội các.

각하다 (入閣 하다) : 내각의 한 구성원이 되다. Động từ
🌏 GIA NHẬP NỘI CÁC: Trở thành một thành viên của nội các.

각하다 (立脚 하다) : 어떤 사실이나 주장 등에 근거를 두고 그 입장을 지지하다. Động từ
🌏 ĐẶT CƠ SỞ, ĐẶT NỀN MÓNG: Đặt căn cứ vào sự thật hay chủ trương nào đó rồi ủng hộ lập trường ấy.

간판 (立看板) : 벽에 기대어 놓거나 길 위에 세워 두는 간판. Danh từ
🌏 TẤM BIỂN DỰNG THẲNG: Tấm biển đặt dựa vào tường hay dựng ở trên đường.

건 (立件) : 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하는 일. Danh từ
🌏 SỰ CẤU THÀNH ÁN, SỰ CẤU THÀNH TỘI: Việc tội của người tình nghi được thừa nhận và vụ án thành lập.

건되다 (立件 되다) : 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립되다. Động từ
🌏 BỊ CẤU THÀNH ÁN, BỊ CẤU THÀNH TỘI: Tội của người tình nghi là phạm tội được thừa nhận và vụ án được xác lập.

건하다 (立件 하다) : 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하다. Động từ
🌏 CẤU THÀNH ÁN, CẤU THÀNH TỘI: Tội của người tình nghi phạm tội được thừa nhận và vụ án hình thành.

고 (入庫) : 창고에 물건을 넣음. 또는 새로운 상품이 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHO: Việc để hàng hóa vào kho. Hoặc việc sản phẩm mới vào.

고되다 (入庫 되다) : 창고에 물건이 넣어지다. 또는 새로운 상품이 들어오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP KHO: Hàng hóa được để vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.

고하다 (入庫 하다) : 창고에 물건을 넣다. 또는 새로운 상품을 들여오다. Động từ
🌏 NHẬP KHO: Để hàng hóa vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.

관 (入棺) : 시신을 관 속에 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP QUAN: Việc đặt thi thể vào trong quan tài.

관되다 (入棺 되다) : 시신이 관 속에 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP QUAN: Thi thể được đặt vào trong quan tài.

관하다 (入棺 하다) : 시신을 관 속에 넣다. Động từ
🌏 NHẬP QUAN: Đặt thi thể vào trong quan tài.

국하다 (入國 하다) : 자기 나라 안으로 들어오다. 또는 다른 나라 안으로 들어가다. Động từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào đất nước mình. Hoặc đi vào nước khác.

금되다 (入金 되다) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈이 들어오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NỘP TIỀN (VÀO TÀI KHOẢN): Tiền vào tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng...

금액 (入金額) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 넣은 돈의 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN NẠP: Số tiền bỏ vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

금자 (入金者) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NẠP TIỀN: Người nạp tiền vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

금하다 (入金 하다) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣다. Động từ
🌏 NỘP TIỀN (VÀO TÀI KHOẢN): Bỏ tiền vào tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng...

김 : 입에서 나오는 더운 김. Danh từ
🌏 HƠI MIỆNG: Hơi ấm phả ra từ miệng.

단 (入團) : 어떤 단체에 가입함. Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP, SỰ THAM GIA VÀO: Việc gia nhập vào đoàn thể nào đó.

단하다 (入團 하다) : 어떤 단체에 가입하다. Động từ
🌏 GIA NHẬP, THAM GIA: Gia nhập vào đoàn thể nào đó.

담 : 말하는 솜씨. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài khéo ăn nói.

당 (入黨) : 어떤 정당에 가입함. Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP ĐẢNG, VIỆC VÀO ĐẢNG: Sự gia nhập vào chính đảng nào đó.

당하다 (入黨 하다) : 어떤 정당에 가입하다. Động từ
🌏 VÀO ĐẢNG: Gia nhập chính đảng nào đó.

대하다 : 군대에 들어가 군인이 되다. Động từ
🌏 NHẬP NGŨ, ĐI BỘ ĐỘI: Vào quân đội và trở thành quân nhân.

덧 : 임신 초기에 입맛이 없고 구역질이 나는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG THAI NGHÉN, TRẠNG THÁI NGHÉN: Chứng không muốn ăn và buồn nôn vào thời kỳ đầu mang thai.

동 (立冬) : 일 년 중 겨울이 시작된다는 날로 이십사절기의 하나. 11월 8일경이다. Danh từ
🌏 LẬP ĐÔNG: Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 8 tháng 11, là ngày bắt đầu mùa đông trong năm.

력되다 (入力 되다) : 문자나 숫자 등의 정보가 컴퓨터에 기억되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP (DỮ LIỆU): Thông tin như chữ hay số... được ghi nhớ vào máy vi tính.

력하다 (入力 하다) : 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 하다. Động từ
🌏 NHẬP (DỮ LIỆU): Làm cho máy vi tính ghi nhớ thông tin như chữ hay số…

마개 : 입을 가리거나 막을 때 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CÁI RỌ MÕM, CÁI CHE MIỆNG, CÁI KHẨU TRANG: Đồ dùng khi chắn hoặc che mồm.

막음 : 여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.

만 살다 : 행동은 하지 않으면서 말만 잘하다.
🌏 (CHỈ CÁI MIỆNG SỐNG), CHỈ ĐƯỢC CÁI MỒM, CHỈ MỒM MÉP TÉP NHẢY: Chỉ nói giỏi trong khi không chịu hành động.

만 아프다 : 아무리 말을 해도 이해하지 못하거나 받아들이지 않다.
🌏 (CHỈ ĐAU MỒM), CHỈ PHÍ LỜI: Dù nói thế nào cũng không hiểu hoặc không tiếp thu.

말 : 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI MỒM, VĂN NÓI: Lời nói người ta dùng trong đối thoại hàng ngày.

맛(을) 다시다 : 무엇을 갖고 싶어 하거나 어떤 행동을 하고 싶어 하다.
🌏 SINH LÒNG THÈM: Muốn thực hiện một hành động nào đó hay muốn có một cái gì đó.

맛(이) 쓰다 : 일이 뜻대로 되지 않아 기분이 좋지 않고 괴롭다.
🌏 CAY ĐẮNG: Tâm trạng không tốt hoặc đau khổ do việc không như ý.

맛대로 하다 : 저 좋은 대로 마음대로 하다.
🌏 LÀM THEO Ý MÌNH: Làm theo ý, theo sở thích.

맛이 반찬 : 입맛이 좋으면 반찬이 없는 밥도 맛있게 먹는다.
🌏 Dù không có thức ăn ăn kèm nhưng chỉ cần thèm ăn thì ăn cơm không cũng thấy ngon.

맞춤 : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤. Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu.

맞춤하다 : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다. Động từ
🌏 HÔN, THƠM: Kề và chạm môi của mình vào môi của đối tượng, để biểu lộ tình yêu.

매 : 입의 생긴 모양. Danh từ
🌏 BỜ MÔI, CÁI MIỆNG: Hình dạng của miệng.

문 (入門) : 무엇을 배우는 과정에 처음 들어섬. 또는 그 과정. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP MÔN: Việc lần đầu bước vào quá trình học cái gì đó. Hoặc quá trình đó.

문하다 (入門 하다) : 무엇을 배우는 과정에 처음 들어서다. Động từ
🌏 NHẬP MÔN: Lần đầu bước vào quá trình học cái gì đó.

바르다 : 바른말을 하는 데 막힘이 없다. Tính từ
🌏 NÓI THẲNG: Không bị tắc với việc nói thẳng.

방아 : 어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng.

방아(를) 찧다 : 말을 이러쿵저러쿵 쓸데없이 자꾸 하다.
🌏 CHỈ TRÍCH, NÓI RA NÓI VÀO: Cứ nói lời không đâu ra đâu một cách dai dẳng

버릇 : 자주 말해서 입에 밴 말버릇. Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen.

법 (立法) : 주로 국회에서 법률을 만들어 정함. Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP: Việc chủ yếu là do quốc hội làm ra và định nên luật pháp.

법 기관 (立法機關) : 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관. None
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Cơ quan nhà nước chế định luật pháp, về nguyên tắc là từ chỉ quốc hội.

법권 (立法權) : 국회의 법률 제정권과 같이, 국민들이 뽑은 의회에서 법을 제정할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN LẬP PHÁP: Quyền lợi có thể chế định luật ở hội đồng nhân dân mà dân bầu, cùng với quyền chế định luật pháp của quốc hội.

법부 (立法府) : 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Về mặt nguyên tắc là từ chỉ quốc hội, cơ quan nhà nước chế định luật pháp.

법안 (立法案) : 입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건. Danh từ
🌏 DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp.

법하다 (立法 하다) : 주로 국회에서 법률을 만들어 정하다. Động từ
🌏 LẬP PHÁP CHỦ YẾU LÀ QUỐC HỘI CHẾ ĐỊNH PHÁP LUẬT.: Chủ yếu là quốc hội chế định pháp luật.

법화 (立法化) : 규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP HOÁ: Việc trở thành luật pháp ví dụ như quy tắc. Hoặc việc pháp luật được tạo nên.

법화되다 (立法化 되다) : 규칙 등이 법률이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật.

법화하다 (立法化 하다) : 규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다. Động từ
🌏 LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật.

병 (입 病) : 입에 생기는 병. Danh từ
🌏 BỆNH RĂNG MIỆNG: Bệnh sinh ra ở miệng.

북 (入北) : 북쪽이나 북한으로 감. Danh từ
🌏 VIỆC SANG BẮC HÀN, VIỆC NHẬP CẢNH BẮC HÀN, VIỆC ĐI LÊN PHÍA BẮC: Việc đi đến Bắc Hàn hoặc phía Bắc.

북하다 (入北 하다) : 북쪽이나 북한으로 가다. Động từ
🌏 RA BẮC, SANG BẮC HÀN: Đi sang phía Bắc hay Bắc Hàn.

사하다 (入社 하다) : 회사 등에 일자리를 얻어 들어가다. Động từ
🌏 VÀO CÔNG TI, GIA NHẬP CÔNG TI: Nhận công việc và vào làm ở công ty.

산 (入山) : 산에 들어감. Danh từ
🌏 (SỰ) VÀO NÚI, LÊN NÚI: Việc đi vào núi.

산하다 (入山 하다) : 산에 들어가다. Động từ
🌏 VÀO NÚI, LÊN NÚI: Đi vào núi.

상자 (入賞者) : 상을 받을 수 있는 등수 안에 든 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRONG DANH SÁCH NHẬN GIẢI: Người đứng trong số thứ tự có thể nhận giải thưởng.

상하다 (入賞 하다) : 상을 받을 수 있는 등수 안에 들다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHEN THƯỞNG: Bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.

석 (立席) : 극장이나 열차 등에서 지정된 좌석이 없어 서 있어야 하는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ĐỨNG: Không có ghế ngồi qui định ở những nơi như tàu hỏa hoặc rạp hát nên phải đứng.

선 (入選) : 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑힘. Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠT GIẢI, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua bước thẩm định và được chọn.

선되다 (入選 되다) : 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOẠT GIẢI, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.

선작 (入選作) : 대회나 전시회에 낸 작품 가운데서 심사에 합격하여 뽑힌 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐOẠT GIẢI, TÁC PHẨM TRÚNG GIẢI: Tác phẩm được thông qua bước thẩm định và được chọn, trong số nhiều tác phẩm đưa ra đại hội hoặc cuộc triển lãm.

선하다 (入選 하다) : 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑히다. Động từ
🌏 ĐOẠT GIẢI, TRÚNG GIẢI: Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.

성 (入城) : 성안으로 들어감. Danh từ
🌏 SỰ VÀO THÀNH: Sự đi vào trong thành.

성하다 (入城 하다) : 성안으로 들어가다. Động từ
🌏 VÀO THÀNH: Đi vào trong thành.

소 (入所) : 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI VÀO ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ: Việc đi vào trường huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù v.v...

소하다 (入所 하다) : 훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어가다. Động từ
🌏 ĐI VÀO (ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ): Đi vào trung tâm huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù...

속 : 입에서 목구멍에 이르는 빈 공간. Danh từ
🌏 KHOANG MIỆNG: Khoảng trống từ môi đến cổ họng.

속말 : 남이 알아듣지 못하게 입 속으로 작고 낮은 목소리로 혼자 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI LẨM BẨM, LỜI LẦM RẦM: Lời nói một mình với giọng nói nhỏ và thấp ở trong miệng, sao cho người khác không nghe thấy được.

수 (入水) : 물에 들어감. Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG NƯỚC: Sự đi vào trong nước.

수 (入手) : 손에 들어옴. 또는 손에 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN ĐƯỢC, SỰ ĐẠT ĐƯỢC, SỰ GIÀNH ĐƯỢC, SỰ THU ĐƯỢC, SỰ KIẾM ĐƯỢC, SỰ TÓM ĐƯỢC, SỰ BẮT ĐƯỢC: Sự nằm trong tay. Hoặc sự đặt vào tay.

수되다 (入手 되다) : 손에 들어오다. Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, GIÀNH ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, KIẾM ĐƯỢC, BỊ TÓM, BỊ BẮT: Nằm trong tay.

수하다 (入水 하다) : 물에 들어가다. Động từ
🌏 XUỐNG NƯỚC: Đi vào trong nước.

수하다 (入手 하다) : 손에 넣다. Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, GIÀNH ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, KIẾM ĐƯỢC, TÓM ĐƯỢC, BẮT ĐƯỢC: Đặt vào tay.

술에 침 바른 소리 : 겉만 꾸며 듣기 좋게 하는 말.
🌏 ĐẦU MÔI CHÓT LƯỠI: Lời nói bóng bẩy bên ngoài để nghe cho thuận tai.

술에 침이나 바르지 : 빤히 보이는 거짓말을 하는 사람을 핀잔하는 말.
🌏 (BÔI NƯỚC MIẾNG LÊN MÔI): Lời nói chê trách người nói dối như thật.

술을 깨물다 : 북받치는 감정을 애써 참다.
🌏 CẮN MÔI: Cố gắng nén cảm giác đang trào dâng.

술이 없으면 이가 시리다 : 어떤 것들이 밀접한 관계가 있어 하나가 망하면 다른 하나도 망한다.
🌏 (NẾU KHÔNG CÓ MÔI THÌ RĂNG SẼ LẠNH), MÔI HỞ RĂNG LẠNH: Những cái có quan hệ gần gũi với nhau bị hỏng thì những cái khác cũng hỏng theo.

시생 (入試生) : 입학하기 위해 치르는 시험을 준비하는 학생. Danh từ
🌏 THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH: Học sinh chuẩn bị thi để vào học.

식 (立式) : 선 자세로 하는 방식. 또는 그렇게 하도록 만든 구조. Danh từ
🌏 KIỂU ĐỨNG: Cách thức làm với tư thế đứng. Hoặc cấu tạo làm để như vậy.

신 (入神) : 기술이나 재주가 매우 뛰어나 신과 같은 경지에 이름. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP THẦN: Tên tuổi đạt tới mức giống như thần thánh hoặc kỹ thuật hay tài năng rất xuất sắc.

신 (立身) : 사회적으로 성공하여 자신의 지위를 확실하게 세움. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH ĐẠT: Việc thành công về mặt xã hội, xây dựng vị trí của bản thân một cách rõ ràng.

신양명 (立身揚名) : 사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알림. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG VÀ RẠNG DANH: Việc thành công về mặt xã hội và tên tuổi được nhiều người biết đến.

신양명하다 (立身揚名 하다) : 사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알리다. Động từ
🌏 LẬP THÂN RẠNG DANH: Thành công về mặt xã hội và tên tuổi được biết đến trên thế gian.

신출세 (立身出世) : 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알림. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH ĐẠT XUẤT CHÚNG: Việc tiến lên vị trí cao và tên tuổi được nhiều người biết đến.


:
Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19)