💕 Start: 필
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 58 ALL : 69
•
필기
(筆記)
:
글씨를 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP: Việc viết chữ.
•
필수
(必須)
:
꼭 있어야 하거나 해야 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.
•
필수적
(必須的)
:
꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.
•
필수적
(必須的)
:
꼭 있어야 하거나 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẦN THIẾT: Nhất định phải có hoặc phải làm.
•
필수품
(必需品)
:
일상생활에 없어서는 안 되는 반드시 필요한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NHU YẾU PHẨM, ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Đồ vật nhất thiết cần, không có thì không được trong cuộc sống hàng ngày.
•
필요성
(必要性)
:
꼭 있어야 하는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất nhất thiết phải có.
• Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103)