💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 55 ALL : 64

금 (黃金) : 누런빛의 금. Danh từ
🌏 HOÀNG KIM, VÀNG: Kim loại có ánh vàng.

금기 (黃金期) : 최고의 경지에 올라 가장 좋은 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ HOÀNG KIM: Thời kỳ đạt đến đỉnh cao và tốt đẹp nhất.

급히 (遑急 히) : 몹시 어수선하고 매우 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp.

당하다 (荒唐 하다) : 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다. Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.

량하다 (荒涼 하다) : 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh.

사 (黃沙/黃砂) : 누런 모래. Danh từ
🌏 HOÀNG SA, CÁT VÀNG: Cát vàng.

색 (黃色) : 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색. Danh từ
🌏 MÀU VÀNG THẪM: Màu vàng nhạt và tối.

제 (皇帝) : 왕이나 제후를 거느리고 나라를 통치하는 임금. Danh từ
🌏 HOÀNG ĐẾ: Vị vua lãnh đạo các vua, chư hầu và thống trị đất nước.

혼 (黃昏) : 해가 지고 조금씩 어두워지는 때. 또는 그때의 빛. Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Khoảng thời gian mặt trời lặn và mặt trời dần tối. Hoặc ánh sáng lúc đó.


:
Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)