🌟 공통성 (共通性)

Danh từ  

1. 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 성질.

1. TÍNH TƯƠNG ĐỒNG, TÍNH CHUNG, TÍNH GIỐNG NHAU: Tính chất có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 공통성.
    The commonality of culture.
  • Google translate 하나의 공통성.
    One commonality.
  • Google translate 사회적인 공통성.
    Social commonality.
  • Google translate 일반적인 공통성.
    General commonality.
  • Google translate 공통성이 많다.
    There's a lot of commonality.
  • Google translate 공통성이 있다.
    There is commonality.
  • Google translate 공통성을 가지다.
    Have a commonality.
  • Google translate 공통성을 내포하다.
    Embrace commonality.
  • Google translate 두 언어에 공통성이 많으면 서로의 언어를 배우기가 쉽다.
    If there is a lot of commonality between the two languages, it is easy to learn each other's languages.
  • Google translate 한 공동체의 구성원은 대개 같은 가치관을 가지며 비슷하게 행동하는 등의 공통성을 가지고 있다.
    Members of a community usually share the same values and have commonalities, such as behaving similarly.
  • Google translate 이 사건들은 범행 수법이 비슷하다는 점에서 공통성이 있습니다.
    These cases are common in that the m.o. is similar.
    Google translate 네, 그러니 아마도 한 사람의 범행인 것 같군요.
    Yeah, so maybe it was one person's crime.

공통성: commonness,きょうつうせい【共通性】,caractère commun, trait commun,homogeneidad,مشاركة,ерөнхий шинж,tính tương đồng, tính chung, tính giống nhau,ลักษณะที่เหมือนกัน, ลักษณะที่ทำร่วมกัน,persamaan, karakteristik umum,общность,共性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공통성 (공ː통썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226)