🌟 공평히 (公平 히)

Phó từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르게.

1. MỘT CÁCH CÔNG BÌNH, MỘT CÁCH CÔNG BẰNG: Một cách đồng đều cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공평히 분배하다.
    Distribute fairly.
  • Google translate 공평히 적용하다.
    Apply fairly.
  • Google translate 사람을 공평히 대하다.
    Treat people fairly.
  • Google translate 벌을 공평히 주다.
    Give punishment fairly.
  • Google translate 일을 공평히 하다.
    Do things fairly.
  • Google translate 사회자는 양쪽 토론자에게 발언 기회를 공평히 주었다.
    The moderator gave both debaters a fair chance to speak.
  • Google translate 김 선생님은 누구 하나 차별하지 않으시고 모든 학생들을 공평히 대해 주셨다.
    Mr. kim did not discriminate against anyone and treated all the students fairly.
  • Google translate 우리 팀이 받은 이 일등 상금을 어떻게 나누죠?
    How do we divide this first prize that our team won?
    Google translate 모든 팀원들이 최선을 다했으니 상금을 공평히 나눠 가져요.
    All the team members did their best, so let's share the prize fairly.

공평히: impartially; fairly,こうへいに【公平に】,à parts égales, équitablement, impartialement, justement,justamente, equitativamente, imparcialmente,بشكل نزيه، بعدالة,адил тэгш, тэгш шударга,một cách công bình, một cách công bằng,อย่างยุติธรรม, อย่างเป็นธรรม, อย่างเที่ยงธรรม,dengan adil, dengan seimbang,беспристрастно; справедливо,公平地,平等地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공평히 (공평히)
📚 Từ phái sinh: 공평(公平): 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.


🗣️ 공평히 (公平 히) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197)