🌟 공평히 (公平 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공평히 (
공평히
)
📚 Từ phái sinh: • 공평(公平): 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.
🗣️ 공평히 (公平 히) @ Giải nghĩa
- 파산 (破産) : 빚을 진 사람이 돈을 완전히 갚을 수 없는 경우, 재산을 나누어 돈을 받아야 할 사람들에게 공평히 갚도록 하는 재판 절차.
🌷 ㄱㅍㅎ: Initial sound 공평히
-
ㄱㅍㅎ (
간편화
)
: 간단하고 편리해짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢN TIỆN HÓA, SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Việc trở nên đơn giản và tiện lợi. Hoặc việc làm cho trở nên như thế. -
ㄱㅍㅎ (
과포화
)
: 어떤 용액이 어떤 온도에서 자신이 녹일 수 있는 양 이상의 물질을 녹이고 있는 상태.
Danh từ
🌏 QUÁ BÃO HÒA: Trạng thái ở một nhiệt độ nào đó một dung dịch hoà tan lượng vật chất nhiều hơn lượng nó có thể hoà tan. -
ㄱㅍㅎ (
간편히
)
: 간단하고 편리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN: Một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎ (
공평히
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BÌNH, MỘT CÁCH CÔNG BẰNG: Một cách đồng đều cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197)