🌟 공평히 (公平 히)

Phó từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르게.

1. MỘT CÁCH CÔNG BÌNH, MỘT CÁCH CÔNG BẰNG: Một cách đồng đều cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공평히 분배하다.
    Distribute fairly.
  • 공평히 적용하다.
    Apply fairly.
  • 사람을 공평히 대하다.
    Treat people fairly.
  • 벌을 공평히 주다.
    Give punishment fairly.
  • 일을 공평히 하다.
    Do things fairly.
  • 사회자는 양쪽 토론자에게 발언 기회를 공평히 주었다.
    The moderator gave both debaters a fair chance to speak.
  • 김 선생님은 누구 하나 차별하지 않으시고 모든 학생들을 공평히 대해 주셨다.
    Mr. kim did not discriminate against anyone and treated all the students fairly.
  • 우리 팀이 받은 이 일등 상금을 어떻게 나누죠?
    How do we divide this first prize that our team won?
    모든 팀원들이 최선을 다했으니 상금을 공평히 나눠 가져요.
    All the team members did their best, so let's share the prize fairly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공평히 (공평히)
📚 Từ phái sinh: 공평(公平): 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.


🗣️ 공평히 (公平 히) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Hẹn (4) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20)