🌟 공평히 (公平 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공평히 (
공평히
)
📚 Từ phái sinh: • 공평(公平): 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.
🗣️ 공평히 (公平 히) @ Giải nghĩa
- 파산 (破産) : 빚을 진 사람이 돈을 완전히 갚을 수 없는 경우, 재산을 나누어 돈을 받아야 할 사람들에게 공평히 갚도록 하는 재판 절차.
🌷 ㄱㅍㅎ: Initial sound 공평히
-
ㄱㅍㅎ (
간편화
)
: 간단하고 편리해짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢN TIỆN HÓA, SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Việc trở nên đơn giản và tiện lợi. Hoặc việc làm cho trở nên như thế. -
ㄱㅍㅎ (
과포화
)
: 어떤 용액이 어떤 온도에서 자신이 녹일 수 있는 양 이상의 물질을 녹이고 있는 상태.
Danh từ
🌏 QUÁ BÃO HÒA: Trạng thái ở một nhiệt độ nào đó một dung dịch hoà tan lượng vật chất nhiều hơn lượng nó có thể hoà tan. -
ㄱㅍㅎ (
간편히
)
: 간단하고 편리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN: Một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎ (
공평히
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BÌNH, MỘT CÁCH CÔNG BẰNG: Một cách đồng đều cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20)