🌟 손잡다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손잡다 (
손잡따
) • 손잡아 (손자바
) • 손잡으니 (손자브니
) • 손잡는 (손잠는
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 손잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 여행사와 손잡다. [여행사 (旅行社)]
- 쌍쌍이 손잡다. [쌍쌍이 (雙雙이)]
🌷 ㅅㅈㄷ: Initial sound 손잡다
-
ㅅㅈㄷ (
손잡다
)
: 손과 손을 마주 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau. -
ㅅㅈㄷ (
숨지다
)
: 숨이 끊어져 죽다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết. -
ㅅㅈㄷ (
식중독
)
: 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn. -
ㅅㅈㄷ (
수줍다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy. -
ㅅㅈㄷ (
살지다
)
: 동물이나 사람의 살이 많다.
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP, DÀY: Thịt của người hay động vật nhiều. -
ㅅㅈㄷ (
사절단
)
: 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐOÀN: Nhóm người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó rồi đi tới quốc gia khác. -
ㅅㅈㄷ (
세주다
)
: 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ: Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà... -
ㅅㅈㄷ (
손전등
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo người, sử dụng điện để bật sáng. -
ㅅㅈㄷ (
소집단
)
: 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN NHỎ, NHÓM NHỎ: Tập đoàn được tạo thành bởi số ít người.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67)