🌟 밤늦다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤늦다 (
밤늗따
) • 밤늦은 (밤느즌
) • 밤늦어 (밤느저
) • 밤늦으니 (밤느즈니
) • 밤늦습니다 (밤늗씀니다
)
📚 thể loại: Thời gian
🌷 ㅂㄴㄷ: Initial sound 밤늦다
-
ㅂㄴㄷ (
보내다
)
: 사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác. -
ㅂㄴㄷ (
밤늦다
)
: 밤이 깊다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya. -
ㅂㄴㄷ (
빛나다
)
: 빛이 환히 비치다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ. -
ㅂㄴㄷ (
별나다
)
: 두드러지게 특이하거나 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt. -
ㅂㄴㄷ (
빛내다
)
: 빛이 환히 비치게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM PHÁT SÁNG: Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ. -
ㅂㄴㄷ (
바늘대
)
: 돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 KIM MAY BAO, CÁI LẸM: Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao. -
ㅂㄴㄷ (
불나다
)
: 불이 붙어 타오르다.
Động từ
🌏 CHÁY, BỐC LỬA: Lửa bén và bốc lên. -
ㅂㄴㄷ (
병나다
)
: 병이 생기다.
Động từ
🌏 SINH BỆNH: Bệnh phát sinh.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)