🌟 나침반 (羅針盤)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나침반 (
나침반
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 나침반 (羅針盤) @ Ví dụ cụ thể
- 나침반 바늘. [바늘]
- 나침반 바늘이 저쪽을 가리키는 걸 보니까 이 방향이 맞나 봐. [바늘]
- 응. 동서남북을 확인할 수 있도록 나침반 꼭 챙겨 가려고. [동서남북 (東西南北)]
- 나침반 지침. [지침 (指針)]
- 나침반의 지침만 잘 보고 따라가면 길을 잃을 일은 없을 것이다. [지침 (指針)]
- 캠프에 참가한 사람들은 저마다 나침반, 지도 등을 지참하고 있었다. [지참하다 (持參하다)]
🌷 ㄴㅊㅂ: Initial sound 나침반
-
ㄴㅊㅂ (
나침반
)
: 동, 서, 남, 북 방향을 알려주는 기구.
☆
Danh từ
🌏 LA BÀN: Dụng cụ cho biết hướng đông, tây, nam, bắc. -
ㄴㅊㅂ (
난치병
)
: 고치기 어려운 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y, BỆNH KHÓ ĐIỀU TRỊ: Bệnh rất khó có thể chữa trị. -
ㄴㅊㅂ (
납치범
)
: 사람이나 항공기, 선박 등을 강제적인 수단으로 억지로 끌어가는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẮT CÓC, TỘI PHẠM BẮT CÓC: Người bắt người, thuyền hay máy bay bằng thủ đoạn cưỡng chế và kéo đi bằng vũ lực. -
ㄴㅊㅂ (
눈칫밥
)
: 남의 눈치를 보아 가며 얻어먹는 밥.
Danh từ
🌏 BỮA CƠM ĐẮNG MIỆNG: Cơm ăn mà phải quan sát ánh mắt của người khác.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151)