🌟 나침반 (羅針盤)

  Danh từ  

1. 동, 서, 남, 북 방향을 알려주는 기구.

1. LA BÀN: Dụng cụ cho biết hướng đông, tây, nam, bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나침반 바늘.
    Compass needle.
  • 나침반 방향.
    Compass orientation.
  • 지도와 나침반.
    Map and compass.
  • 나침반이 가리키다.
    The compass points.
  • 나침반을 내려놓다.
    Put the compass down.
  • 나침반을 보다.
    Look at the compass.
  • 지도와 나침반이 있으면 험한 산속에서도 길을 찾을 수 있다.
    With maps and compasses, you can find your way through rough mountains.
  • 우리는 나침반 바늘을 보고 북쪽으로 좀 더 가야 된다는 것을 알았다.
    We saw the compass needle and knew we had to go a little further north.
  • 나침반을 어디에 놔요?
    Where do i put the compass?
    여기 평평한 곳에 놔 주세요.
    Put it here on a flat surface, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나침반 (나침반)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 나침반 (羅針盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36)