🌟 서클 (circle)

Danh từ  

1. 같은 취미를 가진 사람들의 모임.

1. HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Nhóm những người có cùng sở thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서 서클.
    Reading circle.
  • Google translate 문학 서클.
    Literary circle.
  • Google translate 서클 회원.
    Circle members.
  • Google translate 서클을 홍보하다.
    Promote a circle.
  • Google translate 서클에 가입하다.
    Join a circle.
  • Google translate 친구를 많이 사귀려면 서클에 가입하여 활동을 하는 편이 좋다.
    If you want to make a lot of friends, you'd better join a circle and engage in activities.
  • Google translate 우리 학교의 문학 서클은 선후배 사이의 끈끈한 정이 있는 전통 있는 모임이다.
    The literary circle of our school is a traditional gathering with a strong affection between seniors and juniors.
  • Google translate 너는 무슨 서클에 가입했어?
    What circle did you join?
    Google translate 난 농구 서클에 들었어.
    I'm in the basketball circle.
Từ tham khảo 동아리: 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임.

서클: club; society; group,サークル,cercle, club, association,círculo, club,ناد، جماعة,дугуйлан, бүлгэм,hội, nhóm, câu lạc bộ,สโมสร, สมาคม, ชมรม, คลับ,perkumpulan, komunitas, klub,(от англ. circle) кружок,社团,兴趣小组,

🗣️ 서클 (circle) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)