ㄱㄴㅁ (
그나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO THÌ CŨNG, THẾ CŨNG CÒN: Không được tốt hoặc thiếu nhưng điều đó cũng tạm được.
ㄱㄴㅁ (
건널목
)
: 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI QUA ĐƯỜNG, ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH: Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau.
ㄱㄴㅁ (
관능미
)
: 성적으로 즐거운 자극을 주는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP KHIÊU GỢI, VẺ ĐẸP GỢI CẢM: Vẻ đẹp tạo nên những kích thích mang tính sinh lý.
ㄱㄴㅁ (
고나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 고것이나마.
Phó từ
🌏 CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ: Chỉ có vậy, dù không tốt hay còn thiếu.
ㄱㄴㅁ (
기념물
)
: 어떤 역사적 일이나 인물 등을 기념하기 위하여 만들거나 보존하는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, VẬT LƯU NIỆM, VẬT TƯỞNG NIỆM: Đồ vật bảo tồn hay làm để tưởng nhớ đến một nhân vật hay một sự việc mang tính lịch sử nào đó.