🌟 애착심 (愛着心)

Danh từ  

1. 몹시 사랑하거나 정이 들어 떨어질 수 없는 마음.

1. LÒNG GẮN BÓ, TÂM TRẠNG QUYẾN LUYẾN: Lòng yêu thương rất mực hay có tình cảm nên không thể rời xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애착심 결여.
    Lacking attachment.
  • Google translate 애착심 고취.
    Promote attachment.
  • Google translate 애착심이 강하다.
    Have a strong attachment.
  • Google translate 애착심이 굉장하다.
    Great attachment.
  • Google translate 애착심이 남다르다.
    Have a special attachment.
  • Google translate 애착심이 높아지다.
    Become attached.
  • Google translate 애착심이 생기다.
    Develop an attachment.
  • Google translate 애착심이 솟구치다.
    Attachment spurt.
  • Google translate 애착심이 줄어들다.
    Loyalty diminishes.
  • Google translate 애착심이 커지다.
    Become attached.
  • Google translate 애착심을 가지다.
    Have attachment.
  • Google translate 애착심을 고취하다.
    Inspire attachment.
  • Google translate 애착심을 기르다.
    Cultivate one's.
  • Google translate 애착심을 높이다.
    Increase attachment.
  • Google translate 애착심을 느끼다.
    Feel attached.
  • Google translate 애착심을 보이다.
    Show attachment.
  • Google translate 애착심을 불러일으키다.
    Evoke attachment.
  • Google translate 애착심을 키우다.
    Build attachment.
  • Google translate 애착심을 함양하다.
    Fostering attachment.
  • Google translate 어머니는 꽃에 대한 애착심이 강하셔서 시간이 날 때마다 꽃을 가꾸신다.
    My mother has a strong attachment to flowers, so she grows them whenever she has time.
  • Google translate 승규는 졸업 후에도 학교를 계속 찾을 만큼 학교에 대한 애착심이 남다르다.
    Seung-gyu is so attached to the school that he continues to visit the school after graduation.
  • Google translate 나는 매년 사진 전시회를 개최할 정도로 사진에 대한 애착심을 가지고 있다.
    I am so attached to photography that i hold an annual photo exhibition.

애착심: attachment; affection,あいちゃくしん・あいじゃくしん【愛着心】,affection, attachement,afecto, cariño, apego, amor, aprecio, querencia,قلب المحبة، شعور المودة,дассан сэтгэл, хоргодох сэтгэл, санаж мөрөөдөх сэтгэл,lòng gắn bó, tâm trạng quyến luyến,ความติดอกติดใจ, ความลุ่มหลงมัวเมา, จิตใจที่หลงใหล, จิตใจที่ลุ่มหลง,hati yang terikat, hati yang mengikat,чувство привязанности; привязанность,眷恋之情,挚爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애착심 (애ː착씸)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132)