🌟 고문당하다 (拷問當 하다)

Động từ  

1. 숨기고 있는 사실을 말할 것을 강요받으며 여러 가지 신체적, 정신적 고통을 당하다.

1. BỊ TRA KHẢO, BỊ TRA TẤN: Bị ép nói ra sự thật, chịu nhiều khổ hình tàn nhẫn về tinh thần, thể xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고문당한 경험.
    Tortured experience.
  • Google translate 고문당한 사람.
    A tortured person.
  • Google translate 고문당하다 죽다.
    Be tortured to death.
  • Google translate 가혹하게 고문당하다.
    Be severely tortured.
  • Google translate 참혹하게 고문당하다.
    Be horribly tortured.
  • Google translate 혹독하게 고문당하다.
    Be severely tortured.
  • Google translate 포로로 잡힌 우리 군은 적군에게 고문당했다.
    Our captured army was tortured by the enemy.
  • Google translate 혁명가는 경찰에게 가혹하게 고문당해서 몸과 마음이 만신창이가 됐다.
    The revolutionist was severely tortured by the police, and his body and mind were wrecked.
  • Google translate 독재자가 통치하는 나라는 인권이 보장되지 않는대.
    A country ruled by a dictator has no human rights.
    Google translate 맞아. 그래서 많은 국민들이 국경을 넘다가 붙잡혀서 고문당하고 그런다더라.
    That's right. that's why many people are caught crossing the border and tortured.

고문당하다: be tortured,ごうもんされる【拷問される】,être torturé,sufrirse tortura,يتعرض للتعذيب,эрүүдүүлэх, эрүүдэн шүүлгэх,bị tra khảo, bị tra tấn,ถูกทรมานเพื่อบังคับให้พูดความจริง, ถูกทรมาน, ถูกทารุณกรรม,disiksa, mendapat siksaan,подвергаться пыткам,被刑讯,被拷打,被拷问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문당하다 (고문당하다) 고문당하는 () 고문당하여 () 고문당하니 () 고문당합니다 (고문당함니다)
📚 Từ phái sinh: 고문(拷問): 숨기고 있는 사실을 강제로 알아내기 위하여 여러 가지 신체적, 정신적 고통…

💕Start 고문당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)