🌟 고문당하다 (拷問當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고문당하다 (
고문당하다
) • 고문당하는 () • 고문당하여 () • 고문당하니 () • 고문당합니다 (고문당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고문(拷問): 숨기고 있는 사실을 강제로 알아내기 위하여 여러 가지 신체적, 정신적 고통…
🌷 ㄱㅁㄷㅎㄷ: Initial sound 고문당하다
-
ㄱㅁㄷㅎㄷ (
고문당하다
)
: 숨기고 있는 사실을 말할 것을 강요받으며 여러 가지 신체적, 정신적 고통을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ TRA KHẢO, BỊ TRA TẤN: Bị ép nói ra sự thật, chịu nhiều khổ hình tàn nhẫn về tinh thần, thể xác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204)