🌟 끝나-
📚 Variant: • 끝나고 • 끝나는데 • 끝나 • 끝나서 • 끝나니 • 끝나면 • 끝난 • 끝나는 • 끝날 • 끝납니다 • 끝났다 • 끝나라
🌷 ㄲㄴ: Initial sound 끝나-
-
ㄲㄴ (
끝내
)
: 마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng. -
ㄲㄴ (
끼니
)
: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy. -
ㄲㄴ (
깨나
)
: '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'. -
ㄲㄴ (
꽃눈
)
: 식물에서 꽃이 될 싹.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây. -
ㄲㄴ (
깜냥
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)