🌟 끝나-

1. (끝나고, 끝나는데, 끝나, 끝나서, 끝나니, 끝나면, 끝난, 끝나는, 끝날, 끝납니다, 끝났다, 끝나라)→ 끝나다

1.


끝나-: ,


📚 Variant: 끝나고 끝나는데 끝나 끝나서 끝나니 끝나면 끝난 끝나는 끝날 끝납니다 끝났다 끝나라

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)