🌟 칠판 (漆板)

☆☆☆   Danh từ  

1. 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.

1. TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹색 칠판.
    Green blackboard.
  • Google translate 칠판 글씨.
    Blackboard writing.
  • Google translate 칠판 지우개.
    A blackboard eraser.
  • Google translate 분필과 칠판.
    Chalk and blackboard.
  • Google translate 칠판을 닦다.
    Wipe the blackboard.
  • Google translate 칠판에 그림을 그리다.
    Draw on the blackboard.
  • Google translate 칠판에 글을 쓰다.
    Writing on the blackboard.
  • Google translate 칠판에 글을 적다.
    Write on the blackboard.
  • Google translate 수업이 끝난 후 청소 당번은 칠판을 깨끗이 지웠다.
    The cleaning duty after the class was cleared off the blackboard.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 칠판에 적힌 문제를 풀어 보라고 하셨다.
    The teacher asked the students to solve the problem on the blackboard.
  • Google translate 눈이 나빠 칠판 글씨가 잘 안 보이는 내 친구는 항상 앞자리에 앉았다.
    My friend, who had poor eyesight and could hardly see the blackboard writing, always sat in the front seat.
  • Google translate 여러분, 칠판 글씨가 잘 보이나요?
    Can you see the writing on the blackboard well?
    Google translate 아니요, 글씨를 조금 더 크게 써 주세요.
    No, please write a little bigger.
Từ đồng nghĩa 흑판(黑板): 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
Từ tham khảo 화이트보드(whiteboard): 펜 등으로 글자나 그림을 그릴 수 있는 하얀색 칠판.

칠판: blackboard,こくばん【黒板】,tableau,pizarra,سبورة,самбар,tấm bảng,กระดานดำ,papan tulis,доска,黑板,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠판 (칠판)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 칠판 (漆板) @ Giải nghĩa

🗣️ 칠판 (漆板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103)