🌟 공습하다 (空襲 하다)

Động từ  

1. 비행기에서 총을 쏘거나 폭탄을 떨어뜨려 적을 공격하다.

1. OANH TẠC, KHÔNG KÍCH: Tấn công quân địch bằng cách thả bom và bắn từ trên máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거점을 공습하다.
    Air strikes on a stronghold.
  • Google translate 기지를 공습하다.
    Air raid on a base.
  • Google translate 적진을 공습하다.
    Attack enemy lines.
  • Google translate 집중적으로 공습하다.
    Concentrate air strikes.
  • Google translate 우리는 적진을 공습하는 데 필요한 폭탄들을 전투기에 실었다.
    We loaded the bombs necessary to launch an air strike on the enemy camp into the fighter plane.
  • Google translate 아군은 주민들이 피해를 입지 않도록 적의 군사 기지만을 집중적으로 공습했다.
    Our forces concentrated on the enemy's military bases so that residents would not be harmed.
  • Google translate 적군에서 저희 쪽을 공습했습니다.
    The enemy attacked us.
    Google translate 우리도 전투기로 적군을 공격해야겠군.
    We'll attack the enemy with fighter jets.

공습하다: make an air raid,くうしゅうする【空襲する】,procéder à un bombardement aérien,bombardear,يهاجم,агаараас довтлох, агаарын довтолгоон хийх,oanh tạc, không kích,โจมตีทางอากาศ,,Атаковать с воздуха,空袭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공습하다 (공스파다) 공습하는 (공스파는) 공습하여 (공스파여) 공습해 (공스패) 공습하니 (공스파니) 공습합니다 (공스팜니다)
📚 Từ phái sinh: 공습(空襲): 비행기에서 총을 쏘거나 폭탄을 떨어뜨려 적을 공격함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)