🌟 달걀노른자
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달걀노른자 (
달걀로른자
)
🗣️ 달걀노른자 @ Giải nghĩa
- 마요네즈 (mayonnaise) : 달걀노른자, 기름, 식초, 설탕, 소금 등을 섞어서 만든 소스.
🌷 ㄷㄱㄴㄹㅈ: Initial sound 달걀노른자
-
ㄷㄱㄴㄹㅈ (
달걀노른자
)
: 달걀의 가운데에 있는 노란 부분.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỎ TRỨNG GÀ: Phần màu vàng nằm ở giữa quả trứng gà.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226)