🌟 달걀노른자

Danh từ  

1. 달걀의 가운데에 있는 노란 부분.

1. LÒNG ĐỎ TRỨNG GÀ: Phần màu vàng nằm ở giữa quả trứng gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달걀노른자의 영양.
    Nutrition of egg yolk.
  • Google translate 달걀노른자가 익다.
    The yolk is cooked.
  • Google translate 달걀노른자를 먹다.
    Eat an egg yolk.
  • Google translate 달걀노른자를 분리하다.
    Separate egg yolks.
  • Google translate 달걀노른자를 으깨다.
    Mash the yolk of an egg yolk.
  • Google translate 달걀노른자를 풀다.
    Undo egg yolk.
  • Google translate 나는 달걀노른자가 반쯤 익은 달걀 프라이를 좋아한다.
    I like half-cooked egg yolks.
  • Google translate 달걀노른자가 진한 노란색인 것을 보니 이 계란은 상태가 좋은 것 같다.
    The egg yolk is dark yellow, so this egg seems to be in good condition.
  • Google translate 계란찜은 어떻게 만들어요?
    How do you make steamed eggs?
    Google translate 먼저 이 달걀노른자와 흰자를 거품기로 섞으세요.
    First, mix this egg yolk and white with a whisk.
Từ tham khảo 달걀흰자: 달걀노른자를 싸고 있는 달걀의 흰 부분.

달걀노른자: yolk,らんおう【卵黄】,jaune d'œuf,yema,صفار البيض,өндөгний шар,lòng đỏ trứng gà,ไข่แดง,kuning telur,желток,蛋黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달걀노른자 (달걀로른자)


🗣️ 달걀노른자 @ Giải nghĩa

💕Start 달걀노른자 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226)